Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,159,076,836
|
817,382,672
|
1,638,553,376
|
1,223,238,177
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
62,489,490
|
63,480,298
|
102,320,222
|
143,250,586
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,942,457
|
3,906,339
|
13,809,304
|
40,905,386
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,552,297
|
3,189,048
|
10,965,713
|
39,186,338
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,836,343,255
|
3,754,567,852
|
3,679,381,167
|
3,705,589,817
|
|