Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,638,553,376
|
1,223,238,177
|
1,625,072,567
|
1,292,083,924
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
102,320,222
|
143,250,586
|
41,221,762
|
171,797,673
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,809,304
|
40,905,386
|
-44,371,614
|
138,484,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,965,713
|
39,186,338
|
-30,805,113
|
119,523,557
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,679,381,167
|
3,705,589,817
|
3,156,973,025
|
3,296,896,304
|
|