MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
Công ty chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 07 năm 2008 theo Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 3700926112 do Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 03/06/2008, cấp thay đổi lần thứ 3 ngày 21/05/2012.Năm 2009, Công ty đã lưu ký và đăng ký giao dịch cổ phiếu trên sàn Upcom. Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Upcom: ngày 22/12/2009.Năm 2011, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM (Hose). Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Hose: ngày 30/06/2011.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
11.1
  -0.1 (-0.89%)
Khối lượng
10,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    11.95
  • Giá sàn
    10.45
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.2
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/12/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
    17.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,330
  • KLCP đang niêm yết:
    84,999,993
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,165.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 186,703,346 112,754,042 124,631,913 170,610,387
Giá vốn hàng bán 145,888,824 93,329,168 103,382,266 139,919,921
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,814,522 19,424,874 21,249,647 30,690,465
Lợi nhuận tài chính 4,889,708 317,515 -5,950,764 -5,676,447
Lợi nhuận khác -910,547 2,601,924 2,475,404 12,002,206
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,168,296 12,409,081 10,633,831 29,935,665
Lợi nhuận sau thuế 26,228,619 9,926,930 8,736,391 23,951,281
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,307,454 9,927,600 8,193,994 23,945,783
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,714,184,284 2,009,062,290 1,912,800,982 1,644,506,082
Tổng tài sản 2,099,570,060 2,394,369,733 2,507,063,333 2,245,227,925
Nợ ngắn hạn 626,326,690 945,478,533 1,135,906,762 863,402,629
Tổng nợ 883,257,227 1,169,142,614 1,357,357,948 1,071,600,879
Vốn chủ sở hữu 1,216,312,834 1,225,227,119 1,149,705,385 1,173,627,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.