MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,644,506,081,916 1,752,215,762,672 1,739,819,513,489 1,715,038,522,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,803,959,908 19,393,373,718 22,335,605,139 17,692,022,356
1. Tiền 14,803,959,908 19,393,373,718 22,335,605,139 17,692,022,356
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 601,292,511,300 697,335,092,837 669,796,138,981 632,884,717,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 343,603,966,520 448,775,996,054 379,012,999,105 383,506,767,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,746,257,598 67,186,934,258 96,204,502,153 86,240,178,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 138,076,185,346 173,010,185,346 191,000,000,000 157,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,477,837,041 8,973,712,384 4,190,372,928 6,749,507,838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -611,735,205 -611,735,205 -611,735,205 -611,735,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 993,560,172,877 1,006,505,319,661 1,019,580,682,113 1,036,645,064,102
1. Hàng tồn kho 993,560,172,877 1,006,505,319,661 1,019,580,682,113 1,036,645,064,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,849,437,831 28,981,976,456 28,107,087,256 27,816,717,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,231,437,998 1,963,376,936 1,485,290,804 1,592,772,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,555,782,025 26,956,381,712 26,565,243,620 26,220,734,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,217,808 62,217,808 56,552,832 3,210,138
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,721,843,222 599,863,210,583 598,899,721,220 598,878,247,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,371,688,029 9,575,058,916 8,793,793,244 8,029,376,995
1. Tài sản cố định hữu hình 10,370,872,609 9,575,058,916 8,793,793,244 8,029,376,995
- Nguyên giá 131,162,846,995 127,892,342,162 127,892,342,162 127,892,342,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,791,974,386 -118,317,283,246 -119,098,548,918 -119,862,965,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 815,420
- Nguyên giá 1,768,931,617 1,768,931,617 1,768,931,617 1,768,931,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,768,116,197 -1,768,931,617 -1,768,931,617 -1,768,931,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 392,508,285,108 392,613,285,108 392,738,285,108 392,843,285,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 392,508,285,108 392,613,285,108 392,738,285,108 392,843,285,108
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 25,627,518,885 25,460,515,359 25,153,291,668 25,791,234,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,627,518,885 25,460,515,359 25,153,291,668 24,990,526,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 800,708,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,245,227,925,138 2,352,078,973,255 2,338,719,234,709 2,313,916,770,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,071,600,878,814 1,068,039,389,122 1,043,369,367,965 1,012,354,826,289
I. Nợ ngắn hạn 863,402,629,005 857,484,319,548 874,307,601,707 817,449,360,764
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,480,998,201 201,026,431,626 189,257,615,436 175,286,760,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,266,337,443 60,127,151,008 53,835,481,557 108,484,437,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,133,596,251 6,608,758,610 2,356,198,038 5,019,660,949
4. Phải trả người lao động 1,903,443,061 4,042,028,817 1,895,303,461 1,720,661,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,712,805 2,742,682,277 906,060,294 1,799,794,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,842,177,555 11,780,328,783 11,715,377,919 12,891,254,213
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 555,950,456,063 570,212,695,346 611,764,617,590 510,220,337,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 825,825,953 1,175,161,408 2,553,775,170 1,312,560,091
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -230,918,327 -230,918,327 23,172,242 713,893,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 208,198,249,809 210,555,069,574 169,061,766,258 194,905,465,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,781,375,000 199,668,875,000 159,732,500,000 185,852,333,333
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 138,864,506 138,864,506
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,278,010,303 10,747,330,068 9,329,266,258 9,053,132,192
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,173,627,046,324 1,284,039,584,133 1,295,349,866,744 1,301,561,944,004
I. Vốn chủ sở hữu 1,173,627,046,324 1,284,039,584,133 1,295,349,866,744 1,301,561,944,004
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,314,918,377 56,314,918,377 56,314,918,377 56,314,918,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,761,600,926 162,093,650,226 173,357,137,815 179,581,495,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,594,285,822 93,594,280,222 163,093,757,871 162,057,676,552
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,167,315,104 68,499,370,004 10,263,379,944 17,523,819,107
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,110,739,890 9,191,228,399 9,238,023,421 9,225,742,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,245,227,925,138 2,352,078,973,255 2,338,719,234,709 2,313,916,770,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.