TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,644,506,081,916 |
1,752,215,762,672 |
1,739,819,513,489 |
1,715,038,522,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,803,959,908 |
19,393,373,718 |
22,335,605,139 |
17,692,022,356 |
|
1. Tiền |
14,803,959,908 |
19,393,373,718 |
22,335,605,139 |
17,692,022,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
601,292,511,300 |
697,335,092,837 |
669,796,138,981 |
632,884,717,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,603,966,520 |
448,775,996,054 |
379,012,999,105 |
383,506,767,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,746,257,598 |
67,186,934,258 |
96,204,502,153 |
86,240,178,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
138,076,185,346 |
173,010,185,346 |
191,000,000,000 |
157,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,477,837,041 |
8,973,712,384 |
4,190,372,928 |
6,749,507,838 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
993,560,172,877 |
1,006,505,319,661 |
1,019,580,682,113 |
1,036,645,064,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
993,560,172,877 |
1,006,505,319,661 |
1,019,580,682,113 |
1,036,645,064,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,849,437,831 |
28,981,976,456 |
28,107,087,256 |
27,816,717,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,231,437,998 |
1,963,376,936 |
1,485,290,804 |
1,592,772,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,555,782,025 |
26,956,381,712 |
26,565,243,620 |
26,220,734,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,217,808 |
62,217,808 |
56,552,832 |
3,210,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,721,843,222 |
599,863,210,583 |
598,899,721,220 |
598,878,247,996 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,371,688,029 |
9,575,058,916 |
8,793,793,244 |
8,029,376,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,370,872,609 |
9,575,058,916 |
8,793,793,244 |
8,029,376,995 |
|
- Nguyên giá |
131,162,846,995 |
127,892,342,162 |
127,892,342,162 |
127,892,342,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,791,974,386 |
-118,317,283,246 |
-119,098,548,918 |
-119,862,965,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
815,420 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,768,116,197 |
-1,768,931,617 |
-1,768,931,617 |
-1,768,931,617 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
392,508,285,108 |
392,613,285,108 |
392,738,285,108 |
392,843,285,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
392,508,285,108 |
392,613,285,108 |
392,738,285,108 |
392,843,285,108 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,627,518,885 |
25,460,515,359 |
25,153,291,668 |
25,791,234,693 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,627,518,885 |
25,460,515,359 |
25,153,291,668 |
24,990,526,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
800,708,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,245,227,925,138 |
2,352,078,973,255 |
2,338,719,234,709 |
2,313,916,770,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,071,600,878,814 |
1,068,039,389,122 |
1,043,369,367,965 |
1,012,354,826,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
863,402,629,005 |
857,484,319,548 |
874,307,601,707 |
817,449,360,764 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,480,998,201 |
201,026,431,626 |
189,257,615,436 |
175,286,760,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,266,337,443 |
60,127,151,008 |
53,835,481,557 |
108,484,437,611 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,133,596,251 |
6,608,758,610 |
2,356,198,038 |
5,019,660,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,903,443,061 |
4,042,028,817 |
1,895,303,461 |
1,720,661,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
230,712,805 |
2,742,682,277 |
906,060,294 |
1,799,794,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,842,177,555 |
11,780,328,783 |
11,715,377,919 |
12,891,254,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
555,950,456,063 |
570,212,695,346 |
611,764,617,590 |
510,220,337,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
825,825,953 |
1,175,161,408 |
2,553,775,170 |
1,312,560,091 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-230,918,327 |
-230,918,327 |
23,172,242 |
713,893,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
208,198,249,809 |
210,555,069,574 |
169,061,766,258 |
194,905,465,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,781,375,000 |
199,668,875,000 |
159,732,500,000 |
185,852,333,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
138,864,506 |
138,864,506 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,278,010,303 |
10,747,330,068 |
9,329,266,258 |
9,053,132,192 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,173,627,046,324 |
1,284,039,584,133 |
1,295,349,866,744 |
1,301,561,944,004 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,173,627,046,324 |
1,284,039,584,133 |
1,295,349,866,744 |
1,301,561,944,004 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,761,600,926 |
162,093,650,226 |
173,357,137,815 |
179,581,495,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,594,285,822 |
93,594,280,222 |
163,093,757,871 |
162,057,676,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,167,315,104 |
68,499,370,004 |
10,263,379,944 |
17,523,819,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,110,739,890 |
9,191,228,399 |
9,238,023,421 |
9,225,742,837 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,245,227,925,138 |
2,352,078,973,255 |
2,338,719,234,709 |
2,313,916,770,293 |
|