MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.14
  -0.22 (-2.35%)
Khối lượng
662,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.36
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.71
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.36
  • Giá thấp nhất
    8.99
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,110
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    8.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    45.00
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,023,620
  • KLCP đang niêm yết:
    131,353,264
  • KLCP đang lưu hành:
    131,353,264
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,200.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,774,690 96,083,998 111,509,777 158,872,970
Giá vốn hàng bán 32,503,742 67,461,025 89,559,836 73,824,589
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,124,955 28,430,977 21,949,941 83,700,560
Lợi nhuận tài chính 1,794,750 -1,320,353 3,658,422 7,407,001
Lợi nhuận khác -360,721 -137,411 557,426 -249,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,009,017 5,546,020 3,211,261 18,778,529
Lợi nhuận sau thuế 4,009,017 5,546,020 3,211,261 18,777,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,135,832 6,162,275 6,127,107 14,808,069
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,620,366 576,044,188 973,648,404 973,506,246
Tổng tài sản 1,461,645,028 1,515,115,256 1,851,844,350 1,883,171,001
Nợ ngắn hạn 532,153,971 580,165,779 414,908,294 429,957,399
Tổng nợ 550,855,831 598,780,039 482,713,122 495,262,226
Vốn chủ sở hữu 910,789,197 916,335,217 1,369,131,228 1,387,908,775
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.