Doanh thu bán hàng và CCDV
|
61,774,690
|
96,083,998
|
111,509,777
|
158,872,970
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,124,955
|
28,430,977
|
21,949,941
|
83,700,560
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,009,017
|
5,546,020
|
3,211,261
|
18,778,529
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,135,832
|
6,162,275
|
6,127,107
|
14,808,069
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
507,620,366
|
576,044,188
|
973,648,404
|
973,506,246
|
|