MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 576,044,188,041 973,648,403,785 973,506,246,169 951,815,188,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,437,454,524 9,693,231,423 4,267,312,800 6,086,351,868
1. Tiền 7,437,454,524 9,693,231,423 4,267,312,800 6,086,351,868
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 4,430,000,000 230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000 230,000,000 4,430,000,000 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 486,706,881,373 883,334,089,621 870,032,172,040 891,132,034,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,483,245,229 209,253,514,631 243,660,225,227 163,073,050,830
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,138,640,953 103,510,473,531 97,800,907,326 118,332,275,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 128,199,561,628 394,589,341,021 274,213,841,021 308,033,242,125
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,483,727,689 248,747,506,799 334,261,935,530 378,919,840,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,598,294,126 -72,766,746,361 -79,904,737,064 -77,226,374,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,513,680,776 21,074,665,144 70,672,364,914 37,542,159,992
1. Hàng tồn kho 99,213,857,749 55,774,842,117 105,372,541,887 72,097,878,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,700,176,973 -34,700,176,973 -34,700,176,973 -34,555,718,986
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,156,171,368 59,316,417,597 24,104,396,415 16,824,642,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,786,154,787 42,012,327,552 1,843,224,546 4,152,350,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,206,870,644 16,533,394,616 20,752,739,131 12,669,109,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,163,145,937 770,695,429 1,508,432,738 3,181,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 939,071,068,162 878,195,946,112 909,664,754,837 884,914,789,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 463,298,189,999 353,045,965,691 381,589,910,099 390,486,385,495
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 122,900,000,000 12,730,000,000 36,450,000,000 45,419,575,396
6. Phải thu dài hạn khác 340,398,189,999 340,315,965,691 345,139,910,099 345,066,810,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,129,817,338 76,601,048,447 86,341,447,200 93,037,949,139
1. Tài sản cố định hữu hình 1,213,885,534 1,204,570,851 1,197,754,500 1,069,278,445
- Nguyên giá 30,492,315,317 27,129,923,226 24,159,652,000 3,791,237,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,278,429,783 -25,925,352,375 -22,961,897,500 -2,721,959,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,915,931,804 75,396,477,596 85,143,692,700 91,968,670,694
- Nguyên giá 19,081,418,872 88,098,204,159 102,221,370,617 113,775,914,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,165,487,068 -12,701,726,563 -17,077,677,917 -21,807,243,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,855,702,505 12,025,621,363 13,367,018,518 13,497,927,610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,855,702,505 12,025,621,363 13,367,018,518 13,497,927,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn 371,826,975,314 369,256,662,577 363,848,596,777 378,456,520,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 363,726,975,314 360,206,662,577 354,798,596,777 344,570,974,928
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,715,625,000 18,665,625,000 18,665,625,000 45,052,910,277
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,615,625,000 -9,615,625,000 -9,615,625,000 -11,167,364,491
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,960,383,006 67,266,648,034 64,517,782,243 9,436,006,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,333,034,742 1,915,996,432 1,035,051,611 1,540,161,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,895,844,762
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 408,775,692
5. Lợi thế thương mại 67,218,572,572 65,350,651,602 63,482,730,632
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,515,115,256,203 1,851,844,349,897 1,883,171,001,006 1,836,729,977,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 598,780,039,397 482,713,121,712 495,262,225,935 453,079,480,115
I. Nợ ngắn hạn 580,165,779,278 414,908,294,311 429,957,398,534 384,947,032,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,810,026,042 118,163,366,594 97,336,101,030 88,756,121,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,163,562,310 40,732,812,749 27,896,158,970 21,197,160,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,323,102,379 28,392,560,776 36,171,467,026 32,865,525,217
4. Phải trả người lao động 4,954,823,454 4,060,567,320 5,539,956,369 2,085,909,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,876,704,383 19,474,347,816 22,580,277,225 19,947,500,530
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,566,266,108 1,081,731,545 11,219,714,074
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,499,351,359 49,938,189,887 74,656,206,583 79,878,572,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 371,538,209,351 141,580,183,061 164,695,499,786 128,996,527,406
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,614,260,119 67,804,827,401 65,304,827,401 68,132,447,925
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,943,300 18,943,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000 50,171,623,982 47,671,623,982 38,671,623,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,614,260,119 17,614,260,119 17,614,260,119 29,460,823,943
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 916,335,216,806 1,369,131,228,185 1,387,908,775,071 1,383,650,497,835
I. Vốn chủ sở hữu 916,335,216,806 1,369,131,228,185 1,387,908,775,071 1,383,650,497,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,799,680,000 762,799,680,000 762,799,680,000 1,313,532,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 312,799,680,000 762,799,680,000 762,799,680,000 1,313,532,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 550,873,478,254 550,873,478,254 550,873,478,254 140,518,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,853,740,395 74,590,552,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,555,633,680 57,414,341,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,298,106,715 17,176,210,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,808,318,157 8,805,735,041 12,775,213,190 -4,613,212,768
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,515,115,256,203 1,851,844,349,897 1,883,171,001,006 1,836,729,977,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.