MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVT

 Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)

Tổng CTCP Vận tải Dầu khí - PV Trans - PVT
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam), được thành lập vào ngày 27/05/2002 theo quyết định số 358/QĐ-VPCP của Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Chính thức chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí kể từ ngày 23/07/2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
27.90
  0.2 (0.72%)
Khối lượng
1,908,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.7
  • Giá trần
    29.6
  • Giá sàn
    25.8
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28.25
  • Giá thấp nhất
    27.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    106,520
  • GT Mua
    3.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.80
  •        P/E :
    9.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.75
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,144,160
  • KLCP đang niêm yết:
    356,012,638
  • KLCP đang lưu hành:
    356,012,638
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,932.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,550,624,879 2,752,789,548 2,536,110,745 2,994,386,326
Giá vốn hàng bán 2,034,848,321 2,251,545,461 2,010,158,740 2,296,035,082
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 515,776,558 501,244,088 525,947,944 698,012,251
Lợi nhuận tài chính -70,158,177 -43,274,235 -77,034,154 -82,243,216
Lợi nhuận khác 42,330,163 58,072,073 14,032,065 -62,867,165
Tổng lợi nhuận trước thuế 398,990,304 357,315,014 385,541,405 459,169,148
Lợi nhuận sau thuế 321,038,342 267,734,119 306,173,383 369,558,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 249,188,637 230,164,677 230,923,915 287,390,892
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,531,680,802 6,278,900,655 6,529,355,738 6,897,890,871
Tổng tài sản 16,965,202,969 17,466,209,454 17,601,983,546 17,566,533,867
Nợ ngắn hạn 2,840,239,688 3,201,422,061 3,225,665,509 3,404,631,976
Tổng nợ 8,290,009,733 8,439,832,503 8,250,791,633 8,193,201,683
Vốn chủ sở hữu 8,675,193,236 9,026,376,951 9,351,191,913 9,373,332,183
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.