MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVT

 Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)

Tổng CTCP Vận tải Dầu khí - PV Trans - PVT
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam), được thành lập vào ngày 27/05/2002 theo quyết định số 358/QĐ-VPCP của Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Chính thức chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí kể từ ngày 23/07/2007.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
30.30
  -0.4 (-1.3%)
Khối lượng
2,550,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.7
  • Giá trần
    32.8
  • Giá sàn
    28.6
  • Giá mở cửa
    31
  • Giá cao nhất
    31
  • Giá thấp nhất
    30.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -191,600
  • GT Mua
    3.52 (Tỷ)
  • GT Bán
    9.38 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,829.77
  •        P/E :
    10.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.27
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,817,370
  • KLCP đang niêm yết:
    356,012,638
  • KLCP đang lưu hành:
    356,012,638
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,787.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,097,836,505 2,550,624,879 2,752,789,548 2,536,110,745
Giá vốn hàng bán 1,619,140,721 2,034,848,321 2,251,545,461 2,010,158,740
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 478,695,784 515,776,558 501,244,088 525,947,944
Lợi nhuận tài chính 8,644,653 -70,158,177 -43,274,235 -77,034,154
Lợi nhuận khác 55,322,510 42,330,163 58,072,073 14,032,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 455,663,686 398,990,304 357,315,014 385,541,405
Lợi nhuận sau thuế 375,621,276 321,038,342 267,734,119 306,173,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 297,167,227 249,188,637 230,164,677 230,923,915
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,589,181,415 6,531,680,802 6,278,900,655 6,529,355,738
Tổng tài sản 15,142,059,647 16,965,202,969 17,466,209,454 17,601,983,546
Nợ ngắn hạn 2,840,714,919 2,840,239,688 3,201,422,061 3,225,665,509
Tổng nợ 6,816,935,083 8,290,009,733 8,439,832,503 8,250,791,633
Vốn chủ sở hữu 8,325,124,563 8,675,193,236 9,026,376,951 9,351,191,913
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.