Doanh thu bán hàng và CCDV
|
93,452,593
|
128,988,456
|
95,830,234
|
128,590,022
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,752,112
|
33,297,516
|
25,336,589
|
35,587,300
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,485,113
|
23,338,243
|
15,604,022
|
26,912,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,572,654
|
18,649,481
|
12,416,664
|
21,503,756
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
128,422,931
|
148,833,779
|
143,970,070
|
165,034,708
|
|