1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,452,592,880 |
128,988,455,548 |
95,830,234,428 |
128,590,021,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,379,733,345 |
3,167,585,663 |
1,773,191,485 |
2,490,824,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,072,859,535 |
125,820,869,885 |
94,057,042,943 |
126,099,197,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,320,747,839 |
92,523,353,436 |
68,720,453,458 |
90,511,897,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,752,111,696 |
33,297,516,449 |
25,336,589,485 |
35,587,300,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
913,419,109 |
871,866,524 |
877,705,419 |
736,805,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,294,516,548 |
2,820,718,074 |
2,897,766,425 |
1,139,494,656 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
5,502,913 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,510,321,588 |
3,098,406,457 |
2,737,669,248 |
3,157,649,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,683,216,528 |
4,912,015,288 |
4,974,837,238 |
5,116,221,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,177,476,141 |
23,338,243,154 |
15,604,021,993 |
26,910,740,075 |
|
12. Thu nhập khác |
307,636,838 |
|
|
2,534,525 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
433,878 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
307,636,838 |
|
|
2,100,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,485,112,979 |
23,338,243,154 |
15,604,021,993 |
26,912,840,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,912,458,575 |
4,688,762,022 |
3,187,358,141 |
5,409,084,559 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,572,654,404 |
18,649,481,132 |
12,416,663,852 |
21,503,756,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,572,654,404 |
18,649,481,132 |
12,416,663,852 |
21,503,756,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|