MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NKG

 Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)

CTCP Thép Nam Kim - NAKISCO - NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập vào ngày 23/12/2002, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700477019 do Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 23/12/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 25, ngày 25/07/2019. Trụ sở chính đặt tại Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Năm 2011: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán vào ngày 14/01/2011 với mã cổ phiếu NKG.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
21.95
  -1.05 (-4.57%)
Khối lượng
12,113,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    21.4
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    23.2
  • Giá thấp nhất
    21.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    128,700
  • GT Mua
    17.39 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.68 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/07/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    47.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.60
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,878,740
  • KLCP đang niêm yết:
    263,277,806
  • KLCP đang lưu hành:
    263,277,806
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,778.95
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,206,149,856 23,128,328,991 18,621,212,568 18,621,212,568
Giá vốn hàng bán 23,903,545,312 21,589,886,519 17,483,711,237 17,483,711,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,269,856,924 1,481,360,766 1,112,263,016 1,112,263,016
Lợi nhuận tài chính -198,247,785 -200,098,080 -195,776,437 -195,776,437
Lợi nhuận khác 11,091,862 -67,850 238,484 238,484
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,562,028,981 -106,912,505 177,310,914 177,310,914
Lợi nhuận sau thuế 2,225,261,058 -124,684,838 117,408,565 117,408,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,225,261,058 -124,684,838 117,408,565 117,408,565
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,215,599,008 10,414,909,065 9,322,639,041 9,322,639,041
Tổng tài sản 15,397,915,366 13,460,759,830 12,235,401,247 12,235,401,247
Nợ ngắn hạn 9,598,192,512 8,108,870,807 6,784,014,554 6,784,014,554
Tổng nợ 9,674,711,672 8,141,109,695 6,812,327,290 6,812,327,290
Vốn chủ sở hữu 5,723,203,695 5,319,650,135 5,423,073,957 5,423,073,957
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.