Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,581,985
|
127,968,697
|
137,266,337
|
113,769,569
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
54,930,487
|
47,320,007
|
56,540,194
|
47,363,217
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,543,456
|
32,098,274
|
32,423,940
|
33,321,167
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,271,231
|
25,647,846
|
25,920,139
|
25,827,969
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
332,696,320
|
344,871,696
|
333,617,797
|
364,920,251
|
|