MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I - IDI
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia, tên gọi tắt là công ty IDI, được thành lập năm 2003, là một trong những doanh nghiệp do Công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang thành lập, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001715 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/07/2003 và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp thay đổi lần thứ 9 số 0303141296 ngày 09/11/2010.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
10.10
  -0.15 (-1.46%)
Khối lượng
1,679,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.25
  • Giá trần
    10.95
  • Giá sàn
    9.54
  • Giá mở cửa
    10.35
  • Giá cao nhất
    10.35
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -274,200
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.83 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 83.33%
- 30/09/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    32.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.06
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,622,620
  • KLCP đang niêm yết:
    227,644,608
  • KLCP đang lưu hành:
    227,644,608
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,299.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,826,748,048 1,749,250,607 1,884,186,515 1,630,880,590
Giá vốn hàng bán 1,671,524,631 1,638,432,301 1,769,245,283 1,510,452,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 155,038,864 110,777,443 114,013,752 119,396,771
Lợi nhuận tài chính -67,526,279 -31,586,713 -28,984,676 -41,493,637
Lợi nhuận khác -610,089 -1,589,761 324,530 334,294
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,523,128 28,248,502 26,288,731 19,329,917
Lợi nhuận sau thuế 26,795,287 23,416,083 20,046,555 16,557,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,010,143 19,418,934 16,338,295 13,660,521
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,517,233,731 5,526,643,494 5,536,632,493 5,427,257,500
Tổng tài sản 8,327,858,366 8,393,077,814 8,276,794,900 8,211,584,598
Nợ ngắn hạn 4,762,515,892 4,821,195,082 4,515,091,877 4,474,611,493
Tổng nợ 4,922,001,978 4,963,805,343 4,840,826,313 4,773,470,103
Vốn chủ sở hữu 3,405,856,388 3,429,272,471 3,435,968,587 3,438,114,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.