MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HUB

 Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)

CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế - HCC - HUB
Công ty Cổ phần Xây Lắp Thừa Thiên Huế được thành lập năm 1976. Bắt đầu từ hoạt động thầu chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, đến nay, Công ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế đã mở rộng hoạt động kinh doanh trên nhiều lĩnh vực như tư vấn, khảo sát thiết kế và thi công xây lắp các công trình thuộc các chuyên ngành khác nhau, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, đầu tư kinh doanh hạ tầng Khu công nghiệp, các khu dân cư, khu đô thị mới cho đến các hoạt động kinh doanh bất động sản, xuất nhập khẩu...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
17.5
  -0.4 (-2.23%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    19.15
  • Giá sàn
    16.65
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    17.5
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,246,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.47
  •        P/E :
    7.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.06
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,150
  • KLCP đang niêm yết:
    26,298,437
  • KLCP đang lưu hành:
    26,298,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    460.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,774,271 80,813,307 99,762,042 75,896,249
Giá vốn hàng bán 78,254,963 60,535,434 79,410,771 54,141,545
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,177,443 20,426,948 20,351,271 21,754,704
Lợi nhuận tài chính 3,966,406 3,628,911 3,884,459 1,021,167
Lợi nhuận khác -122,528 550,078 6,074,574 -553,823
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,847,981 18,781,866 18,344,221 23,964,010
Lợi nhuận sau thuế 16,290,825 15,792,192 16,434,266 19,638,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,328,792 15,157,374 15,746,476 19,050,121
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 517,018,375 517,454,647 512,294,920 524,846,760
Tổng tài sản 917,597,135 927,337,174 931,362,869 944,919,937
Nợ ngắn hạn 243,907,410 219,449,958 197,101,299 212,082,670
Tổng nợ 357,238,914 351,202,253 338,793,681 358,386,137
Vốn chủ sở hữu 560,358,220 576,134,921 592,569,188 586,533,800
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.