MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HT1

 Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)

Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên - HT1
Công ty Xi măng Hà Tiên 1 tiền thân là Nhà máy Xi măng Hà Tiên do hãng VENOT.PIC của Cộng hòa Pháp cung cấp thiết bị. Năm 1981, Nhà máy xi măng Hà Tiên được tách ra thành Nhà máy xi măng Kiên Lương và Nhà máy xi măng Thủ Đức. Và đến năm 1983, hai Nhà máy được sáp nhập và đổi tên là Nhà máy Liên Hợp xi măng Hà Tiên. Năm 1993, Nhà máy lại tách thành hai công ty là Nhà máy Xi măng Hà Tiên 2; Nhà máy Xi măng Hà Tiên 1.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.3
  -0.35 (-3%)
Khối lượng
564,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.65
  • Giá trần
    12.45
  • Giá sàn
    10.85
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    10.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,000
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    254.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    455,220
  • KLCP đang niêm yết:
    381,589,911
  • KLCP đang lưu hành:
    381,589,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,311.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,134,737,285 1,690,400,775 1,909,610,281 1,585,688,291
Giá vốn hàng bán 1,792,729,285 1,433,719,739 1,603,216,722 1,391,233,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 205,914,484 142,465,864 179,904,205 103,346,511
Lợi nhuận tài chính -39,451,051 -41,121,070 -31,008,997 -19,737,142
Lợi nhuận khác -8,012,579 -7,423,288 13,542,995 4,555,900
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,264,535 -10,269,675 55,429,696 -18,468,386
Lợi nhuận sau thuế 58,725,447 -10,261,581 54,333,021 -24,690,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,723,663 -10,365,367 54,202,582 -24,690,376
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,316,112,572 2,135,788,705 1,968,851,937 1,829,852,475
Tổng tài sản 9,119,877,996 8,856,220,583 8,622,940,207 8,342,006,293
Nợ ngắn hạn 4,161,612,944 3,907,943,865 3,771,124,637 3,513,722,781
Tổng nợ 4,179,211,884 3,925,816,052 3,790,838,619 3,533,785,328
Vốn chủ sở hữu 4,940,666,112 4,930,404,531 4,832,101,588 4,808,220,965
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.