MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GEG

 Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện Gia Lai - GEC - GEG
Tiền thân của Công ty Cổ phần Điện Gia Lai là Công ty Thủy điện Gia Lai - Kon Tum trực thuộc UBND tỉnh Gia Lai - Kon Tum. Với 33 năm hình thành và phát triển, hiện tại GEC sở hữu 12 Nhà máy Thủy điện vừa và nhỏ, 05 Nhà máy Điện Mặt trời và 34 hệ thống Điện Áp mái, 03 Nhà máy Điện Gió với tổng công suất 545 MWp. Với mục tiêu tổng công suất đạt 1.700+ MWp vào năm 2025, GEC hướng đến mở rộng thêm các loại hình mới là Điện Rác, Điện Sinh khối.
Cập nhật:
15:15 T4, 03/07/2024
14.65
  0 (0%)
Khối lượng
473,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.65
  • Giá trần
    15.65
  • Giá sàn
    13.65
  • Giá mở cửa
    14.75
  • Giá cao nhất
    14.75
  • Giá thấp nhất
    14.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 203,891,677
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    30.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.27
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    754,760
  • KLCP đang niêm yết:
    341,249,401
  • KLCP đang lưu hành:
    341,249,401
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,999.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 479,482,002 565,912,511 568,774,008 739,214,917
Giá vốn hàng bán 217,826,788 272,927,633 316,171,065 321,118,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 261,655,213 292,984,878 252,602,943 418,096,045
Lợi nhuận tài chính -199,672,463 -239,006,075 -162,811,191 -236,161,724
Lợi nhuận khác -3,922,971 829,187 1,811,139 -752,464
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,290,008 17,905,732 54,650,715 136,642,953
Lợi nhuận sau thuế 7,376,232 315,366 31,959,313 126,276,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,707,445 13,721,625 50,568,742 89,662,203
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,386,755,694 1,518,073,642 1,458,483,967 1,690,854,387
Tổng tài sản 16,336,518,897 16,335,606,726 16,132,370,907 16,152,857,700
Nợ ngắn hạn 984,070,603 1,507,856,583 1,679,163,688 1,692,725,940
Tổng nợ 10,597,414,586 10,662,315,161 10,365,048,515 10,259,620,128
Vốn chủ sở hữu 5,739,104,311 5,673,291,565 5,767,322,392 5,893,237,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.