MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

CTCP Nước - Môi trường Bình Dương - Biwase - BWE
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
41.5
  -0.05 (-0.12%)
Khối lượng
180,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.55
  • Giá trần
    44.45
  • Giá sàn
    38.65
  • Giá mở cửa
    41
  • Giá cao nhất
    41.85
  • Giá thấp nhất
    40.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,800
  • GT Mua
    0.35 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.76 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.48
  •        P/E :
    11.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.88
  •        P/B:
    1.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    191,800
  • KLCP đang niêm yết:
    192,920,000
  • KLCP đang lưu hành:
    192,920,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,006.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,025,337,456 3,135,285,986 3,483,746,675 3,525,936,182
Giá vốn hàng bán 1,789,258,947 1,804,086,443 2,062,680,280 1,962,320,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,236,078,509 1,314,780,773 1,421,066,394 1,563,615,192
Lợi nhuận tài chính -172,142,632 31,097,956 -121,449,699 -268,241,704
Lợi nhuận khác 5,077,335 -19,967,392 22,552,263 7,089,591
Tổng lợi nhuận trước thuế 596,236,308 863,666,967 838,167,745 761,902,228
Lợi nhuận sau thuế 535,430,410 755,142,495 746,559,671 681,981,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 535,384,127 748,556,163 742,842,207 674,461,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,459,069,706 2,718,621,324 2,786,194,240 2,705,825,961
Tổng tài sản 8,245,843,456 9,073,853,966 9,987,292,158 12,121,720,382
Nợ ngắn hạn 1,987,505,893 2,007,847,068 1,989,020,331 2,384,770,329
Tổng nợ 4,836,484,817 5,148,517,555 5,449,453,702 7,157,962,992
Vốn chủ sở hữu 3,409,358,639 3,925,336,411 4,537,838,456 4,963,757,389
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.