Doanh thu bán hàng và CCDV
|
33,669,033,433
|
37,755,693,648
|
41,932,747,446
|
30,689,342,319
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,177,617,970
|
3,830,525,047
|
2,528,704,613
|
1,255,603,679
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,472,408,794
|
3,620,433,431
|
2,546,231,139
|
1,271,379,145
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,339,432,531
|
3,260,330,768
|
2,279,145,204
|
1,143,819,691
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
56,093,042,606
|
70,494,555,004
|
68,545,916,278
|
56,709,949,480
|
|