MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,669,033,433,011 37,755,693,648,206 41,932,747,445,582 30,689,342,319,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,669,033,433,011 37,755,693,648,206 41,932,747,445,582 30,689,342,319,179
4. Giá vốn hàng bán 32,491,415,462,906 33,925,168,600,833 39,404,042,832,083 29,433,738,639,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,177,617,970,105 3,830,525,047,373 2,528,704,613,499 1,255,603,679,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 714,615,641,541 419,867,846,446 959,360,620,094 520,333,176,015
7. Chi phí tài chính 92,931,937,793 318,860,173,788 351,076,303,392 256,078,265,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,107,520,637 46,300,034,063 84,734,352,983 57,327,128,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 176,117,290,426 176,396,640,176 356,282,487,093 147,940,996,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 158,042,223,925 136,611,904,983 242,747,839,673 111,190,934,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,465,142,159,502 3,618,524,174,872 2,537,958,603,435 1,260,726,658,420
12. Thu nhập khác 7,327,736,585 1,964,871,786 8,580,606,521 11,944,113,183
13. Chi phí khác 61,101,856 55,615,496 308,070,762 1,291,626,874
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,266,634,729 1,909,256,290 8,272,535,759 10,652,486,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,472,408,794,231 3,620,433,431,162 2,546,231,139,194 1,271,379,144,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 145,971,053,458 385,129,126,992 277,363,362,933 146,186,720,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,742,441,373
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,326,437,740,773 3,235,304,304,170 2,268,867,776,261 1,115,449,983,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,339,432,531,307 3,260,330,768,040 2,279,145,204,147 1,143,819,690,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -12,994,790,534 -25,026,463,870 -10,277,427,886 -28,369,707,550
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 432 1,052 735 369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.