MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,093,042,606,029 70,494,555,004,142 68,545,916,277,561 56,709,949,479,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,857,934,522,167 18,560,747,011,921 17,000,621,089,267 21,812,934,470,056
1. Tiền 405,532,145,208 839,716,908,935 673,818,712,308 410,932,093,097
2. Các khoản tương đương tiền 19,452,402,376,959 17,721,030,102,986 16,326,802,376,959 21,402,002,376,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,372,266,010,000 17,909,666,010,000 21,121,666,010,000 18,522,266,010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,372,266,010,000 17,909,666,010,000 21,121,666,010,000 18,522,266,010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,668,838,197,639 15,810,768,652,402 14,998,729,622,873 8,058,279,600,713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,882,081,493,192 14,889,822,410,740 13,987,552,383,957 7,049,535,219,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 494,967,373,337 586,594,710,677 582,013,523,760 657,339,658,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 292,152,553,807 334,714,753,682 432,476,937,853 354,717,945,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -364,458,330 -364,458,330 -3,314,458,330 -3,314,458,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,235,633 1,235,633 1,235,633 1,235,633
IV. Hàng tồn kho 14,106,497,000,589 18,119,364,832,894 15,352,101,524,429 8,212,960,788,987
1. Hàng tồn kho 14,185,386,417,550 19,020,017,561,284 15,649,027,534,117 8,260,232,169,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -78,889,416,961 -900,652,728,390 -296,926,009,688 -47,271,380,702
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,506,875,634 94,008,496,925 72,798,030,992 103,508,610,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,729,501,754 61,679,034,342 66,377,576,713 66,553,201,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 937,036,050 9,372,446 2,973,603,879
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,840,337,830 32,320,090,137 6,420,454,279 33,981,804,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,949,956,497,083 18,423,073,310,420 17,907,512,080,776 18,276,599,646,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 548,632,960,657 548,632,960,657 548,632,960,657 548,632,960,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 548,106,960,657 548,106,960,657 548,106,960,657 548,106,960,657
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 526,000,000 526,000,000 526,000,000 526,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,111,778,822,445 16,583,741,152,604 16,059,048,823,409 15,518,026,042,940
1. Tài sản cố định hữu hình 16,852,176,498,908 16,339,558,913,618 15,814,541,160,099 15,291,896,934,262
- Nguyên giá 47,604,731,371,561 47,636,845,896,230 47,662,420,354,684 47,685,362,016,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,752,554,872,653 -31,297,286,982,612 -31,847,879,194,585 -32,393,465,082,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 259,602,323,537 244,182,238,986 244,507,663,310 226,129,108,678
- Nguyên giá 951,362,507,133 954,317,653,133 974,578,237,134 974,578,237,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -691,760,183,596 -710,135,414,147 -730,070,573,824 -748,449,128,456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,183,711,779,891 1,191,979,578,223 1,210,663,650,125 2,127,034,210,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,183,711,779,891 1,191,979,578,223 1,210,663,650,125 2,127,034,210,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,781,106,006 9,781,106,006 9,781,106,006 9,751,222,366
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,462,893,994 -1,462,893,994 -1,462,893,994 -1,492,777,634
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,051,828,084 88,938,512,930 79,385,540,579 73,155,210,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,051,828,084 88,938,512,930 79,385,540,579 73,155,210,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,042,999,103,112 88,917,628,314,562 86,453,428,358,337 74,986,549,126,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,419,812,506,059 34,049,871,196,375 29,322,432,231,261 16,946,081,996,719
I. Nợ ngắn hạn 22,153,114,783,352 33,150,703,022,118 28,438,528,197,892 16,063,051,805,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,660,156,710,734 16,945,724,690,618 14,616,870,842,540 3,536,704,630,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,065,495,347 357,095,351,838 246,761,832,957 31,402,822,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,863,341,723,528 4,850,255,829,850 1,583,709,281,307 960,218,255,063
4. Phải trả người lao động 182,427,043,677 145,114,246,296 225,992,511,590 179,093,592,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,494,613,525,919 1,536,226,771,085 625,005,816,450 2,015,851,534,766
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,041,245,455 146,290,908 964,004,965 760,161,221
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,208,323,522,034 43,337,088,977 55,063,773,877 47,895,628,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,416,707,214,915 9,052,728,477,303 10,970,334,445,963 8,956,949,573,294
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 300,438,301,743 220,074,275,243 113,825,688,243 334,175,606,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,266,697,722,707 899,168,174,257 883,904,033,369 883,030,191,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,256,409,121,261 888,813,572,811 873,549,431,923 872,675,589,723
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,623,186,597,053 54,867,757,118,187 57,130,996,127,076 58,040,467,129,603
I. Vốn chủ sở hữu 51,623,186,597,053 54,867,757,118,187 57,130,996,127,076 58,040,467,129,603
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,048,246,511,171 10,047,967,778,589 10,047,967,778,589 10,047,967,778,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106,709,914 106,709,914 106,709,914 106,709,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,658,487,021,065 13,928,084,006,118 16,201,851,523,167 17,140,325,407,358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,686,524,303,314 7,695,790,520,327 7,691,661,752,955 15,996,505,716,581
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,971,962,717,751 6,232,293,485,791 8,510,189,770,212 1,143,819,690,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -88,649,805,097 -113,397,536,434 -123,926,044,594 -152,928,926,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,042,999,103,112 88,917,628,314,562 86,453,428,358,337 74,986,549,126,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.