MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa (HOSE)

CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa - AAT
Trở thành một công ty may xuất khẩu lớn mạnh của tỉnh Thanh Hóa và khu vực Bắc Miền Trung, có cơ cấu SXKD hợp lý hiệu quả, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực mũi nhọn là may công nghiệp xuất khẩu, mở rộng hợp tác liên doanh liên kết với các Công ty, tập đoàn lớn trên thế giới, mở ít nhất 01 đến 02 chi nhánh của công ty tại các nước Mỹ, Hàn Quốc, nâng cao hiệu quả tạo sức cạnh tranh, phát triển đi đôi với bảo vệ môi trường sinh thái, tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động đặc biệt là các vùng nông thôn trong tỉnh, góp phần đảm bảo an sinh xã hội, xóa đói giảm nghèo bền vững với phương châm của công ty là “Phát triển bền vững và thân thiện”.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
4.65
  0.01 (0.22%)
Khối lượng
6,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.64
  • Giá trần
    4.96
  • Giá sàn
    4.32
  • Giá mở cửa
    4.64
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.64
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    22.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.19
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    153,580
  • KLCP đang niêm yết:
    70,819,103
  • KLCP đang lưu hành:
    70,819,103
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    329.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 161,809,576 80,084,298 231,678,897 204,681,995
Giá vốn hàng bán 153,098,002 69,673,738 209,834,220 187,542,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,475,682 10,403,626 21,844,678 17,139,758
Lợi nhuận tài chính -1,378,891 -5,369,621 -4,713,950 -5,793,576
Lợi nhuận khác 544,685 -466,769 50,401 -618,446
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,090,955 818,241 12,192,322 6,540,376
Lợi nhuận sau thuế 1,672,764 654,593 9,745,595 5,108,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,672,764 654,593 9,745,595 5,108,234
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 427,179,530 311,119,313 468,809,637 503,231,392
Tổng tài sản 1,025,553,159 1,011,228,368 1,053,155,592 1,047,016,433
Nợ ngắn hạn 136,717,331 130,983,014 160,944,528 143,741,927
Tổng nợ 289,529,547 277,778,169 304,535,935 293,288,541
Vốn chủ sở hữu 736,023,612 733,450,199 748,619,657 753,727,891
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.