Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,626,030
|
47,078,310
|
18,129,540
|
62,413,306
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
46,518,000
|
26,331,280
|
26,098,470
|
33,917,849
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
37,199,950
|
21,060,160
|
20,854,130
|
27,122,287
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,199,950
|
21,060,160
|
20,854,130
|
27,122,287
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,042,581,900
|
1,462,799,780
|
1,283,562,010
|
1,532,895,626
|
|