I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
17,759,410,000 |
16,530,850,000 |
-13,978,780,000 |
|
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
446,270,000 |
833,660,000 |
890,340,000 |
|
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
17,313,140,000 |
15,697,190,000 |
-14,869,120,000 |
|
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
10,000 |
|
|
|
|
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
|
|
|
|
315,792,677 |
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
9,318,050,000 |
5,271,110,000 |
5,244,340,000 |
6,795,562,485 |
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,855,450,000 |
3,335,980,000 |
7,013,830,000 |
7,528,244,233 |
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,462,600,000 |
1,935,130,000 |
-1,769,490,000 |
-732,681,748 |
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2,760,000 |
280,000 |
830,000 |
|
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
2,340,520,000 |
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
38,626,030,000 |
47,078,310,000 |
18,129,540,000 |
62,413,305,817 |
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
37,199,950,000 |
21,060,160,000 |
20,854,130,000 |
27,122,286,743 |
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
37,199,950,000 |
21,060,160,000 |
20,854,130,000 |
27,122,286,743 |
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
612,490,000 |
6,028,490,000 |
-5,925,480,000 |
17,898,984,439 |
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
574,940,000 |
|
51,650,000 |
226,421,261 |
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
150,000 |
6,021,530,000 |
-6,021,680,000 |
17,628,918,000 |
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
37,390,000 |
6,960,000 |
44,550,000 |
43,645,178 |
|
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
317,390,000 |
349,790,000 |
352,750,000 |
332,770,617 |
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
4,456,740,000 |
8,382,850,000 |
7,796,830,000 |
6,817,294,386 |
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
|
|
|
|
393,942,321 |
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
10,388,460,000 |
16,052,460,000 |
17,632,180,000 |
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
757,400,000 |
1,016,010,000 |
951,210,000 |
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
|
|
|
|
804,199,834 |
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
6,134,420,000 |
16,084,470,000 |
3,798,360,000 |
26,136,218,294 |
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
20,026,810,000 |
2,971,490,000 |
19,981,900,000 |
8,278,205,758 |
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
20,026,810,000 |
2,971,490,000 |
19,981,900,000 |
8,278,205,758 |
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
250 |
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
250 |
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
21,920,000 |
|
1,094,790,000 |
5,216,712,332 |
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
4.4. chi phí tài chính khác
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
8,499,530,000 |
13,510,220,000 |
11,062,800,000 |
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
21,920,000 |
|
1,094,790,000 |
5,216,712,332 |
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
5,978,510,000 |
7,634,050,000 |
7,119,820,000 |
5,420,731,721 |
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
155,000,000 |
|
|
|
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
46,518,000,000 |
26,331,280,000 |
26,098,470,000 |
33,917,849,228 |
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
347,630,000 |
400,810,000 |
529,390,000 |
|
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
46,518,000,000 |
26,331,280,000 |
26,098,470,000 |
33,917,849,228 |
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
29,205,010,000 |
16,655,620,000 |
34,945,910,000 |
37,581,257,968 |
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
17,312,980,000 |
9,675,660,000 |
-8,847,440,000 |
-3,663,408,740 |
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-452,450,000 |
-148,940,000 |
76,860,000 |
|
|