MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UNI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt - UNI>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
6.90
  0 (0%)
Khối lượng
14,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.5
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/07/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,743,933
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    168.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.52
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,387
  • KLCP đang niêm yết:
    15,617,632
  • KLCP đang lưu hành:
    15,617,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 325,000 330,000 203,704
Giá vốn hàng bán 51,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 325,000 330,000 152,249
Lợi nhuận tài chính 38 13 13 26
Lợi nhuận khác 541,324 -5,491 -486
Tổng lợi nhuận trước thuế 193,756 171,272 185,370 29,317
Lợi nhuận sau thuế 141,950 136,930 148,102 29,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 141,950 136,930 148,102 29,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,957,338 496,696,871 495,378,556 499,301,783
Tổng tài sản 496,957,338 498,509,942 498,960,344 499,301,783
Nợ ngắn hạn 111,501,154 112,865,219 113,167,520 113,708,962
Tổng nợ 332,885,377 334,249,442 334,551,742 335,093,184
Vốn chủ sở hữu 164,071,961 164,260,500 164,408,602 164,208,600
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.