UNI
|
Vũ Thanh Thủy
|
Thành viên BKS |
|
|
750,000 |
|
|
|
|
712,031 |
|
15/11/2022 |
1,462,031 |
9.36 |
|
UNI
|
Vũ Duy Bé |
|
|
|
756,648 |
|
|
|
|
762,740 |
|
15/11/2022 |
1,519,388 |
9.73 |
|
UNI
|
Vũ Thanh Thảo
|
|
|
|
693,792 |
|
|
|
|
724,800 |
|
13/06/2022 |
1,418,592 |
9.08 |
|
UNI
|
Vũ Thị Kim Liên |
Chị gái |
Vũ Thị Như Mai |
Tổng Giám đốc |
1,082,112 |
300,000 |
|
20/02/2022 |
20/03/2022 |
|
|
20/03/2022 |
1,082,112 |
6.93 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân
|
|
|
|
1,099,300 |
|
|
|
|
|
1,099,300 |
07/02/2022 |
|
0.00 |
|
UNI
|
Vũ Thị Kim Liên |
Chị gái |
Vũ Thị Như Mai |
Tổng Giám đốc |
156,500 |
|
|
|
|
925,612 |
|
07/02/2022 |
1,082,112 |
6.93 |
|
UNI
|
Vũ Thị Như Mai
|
Tổng Giám đốc |
|
|
0 |
|
|
|
|
3,446,236 |
|
07/02/2022 |
3,446,236 |
22.07 |
|
UNI
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
925,612 |
|
925,612 |
19/01/2022 |
17/02/2022 |
|
925,612 |
07/02/2022 |
|
0.00 |
|
UNI
|
CTCP Thiết kế Xây lắp Viễn Đông
|
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
712,031 |
|
712,031 |
18/01/2022 |
16/02/2022 |
|
712,031 |
07/02/2022 |
|
0.00 |
|
UNI
|
CTCP Thiết kế Xây lắp Viễn Đông |
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
712,031 |
|
712,031 |
30/11/2021 |
29/12/2021 |
|
|
30/12/2021 |
712,031 |
4.56 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân
|
|
|
|
1,089,300 |
|
|
|
|
10,000 |
|
07/11/2021 |
1,099,300 |
7.04 |
|
UNI
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
925,612 |
|
925,612 |
04/03/2021 |
01/04/2021 |
|
|
01/04/2021 |
925,612 |
5.93 |
|
UNI
|
Nguyễn Tấn Sỹ
|
Chồng |
Trần Thị Phương Lan |
Kế toán trưởng |
18,040 |
|
18,040 |
02/03/2021 |
29/03/2021 |
|
18,040 |
29/03/2021 |
|
0.00 |
|
UNI
|
CTCP Thiết kế Xây lắp Viễn Đông |
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
1,612,031 |
|
900,000 |
02/03/2021 |
31/03/2021 |
|
900,000 |
16/03/2021 |
712,031 |
4.56 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân
|
|
|
|
1,063,400 |
|
|
|
|
15,100 |
|
31/01/2021 |
1,078,500 |
6.91 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân |
|
|
|
872,300 |
|
|
|
|
62,000 |
|
18/01/2021 |
934,300 |
5.98 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân
|
|
|
|
764,700 |
|
|
|
|
24,100 |
|
11/01/2021 |
788,800 |
5.05 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân |
|
|
|
776,700 |
|
|
|
|
|
12,000 |
11/06/2020 |
764,700 |
4.90 |
|
UNI
|
Mai Thị Huyền Trân
|
|
|
|
708,700 |
|
|
|
|
68,000 |
|
10/06/2020 |
776,700 |
4.97 |
|
UNI
|
Phạm Đình Dũng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
865,672 |
59,940 |
|
28/07/2019 |
25/08/2019 |
59,940 |
|
29/07/2019 |
925,612 |
5.93 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.