Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
325,000
|
330,000
|
203,704
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
325,000
|
330,000
|
152,249
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
193,756
|
171,272
|
185,370
|
29,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
141,950
|
136,930
|
148,102
|
29,317
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
496,957,338
|
496,696,871
|
495,378,556
|
499,301,783
|
|