MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)

CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
TNG trong 10 năm tới sẽ bán 100% sản phẩm bằng chính thương hiệu của mình là TNG, trước hết là bán sản phẩm tại thị trường Việt Nam, tiếp là thị trường ASEAN và châu Á, sau đó là thị trường EU và Mỹ. Với lòng quyết tâm và sự nỗ lực không ngừng của Hội đồng quản trị, Ban điều hành và toàn thể cán bộ - nhân viên, TNG sẽ tiếp tục thay đổi và hoàn thiện với thông điệp của Chủ tịch hội đồng quản trị: "Khách hàng là người trả lương cho chúng ta"
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
24.20
  -0.3 (-1.22%)
Khối lượng
794,853
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    24.7
  • Giá thấp nhất
    24.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -10,468
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.31 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,430,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 12/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 09/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/09/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/03/2021: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 20/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/08/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/12/2019: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/02/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/08/2016: Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành riêng lẻ 00
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,004.51
  •        P/E :
    12.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.34
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,480,729
  • KLCP đang niêm yết:
    122,601,206
  • KLCP đang lưu hành:
    122,601,206
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,966.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,653,538,040 1,353,727,029 2,173,628,574 2,357,627,197
Giá vốn hàng bán 1,399,882,299 1,150,634,333 1,815,384,991 2,017,037,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 253,655,741 203,092,697 358,243,582 340,589,301
Lợi nhuận tài chính -71,313,534 -46,122,454 -99,738,659 -45,712,523
Lợi nhuận khác -7,097,987 -953,089 -7,677,389 -1,060,183
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,524,354 51,864,794 107,070,521 137,965,075
Lợi nhuận sau thuế 56,544,310 41,879,015 86,385,345 111,108,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,544,310 41,879,015 86,385,345 111,108,962
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,124,806,124 2,615,182,470 2,931,184,271 2,311,452,823
Tổng tài sản 5,251,387,407 5,575,208,034 5,894,811,011 5,256,698,427
Nợ ngắn hạn 2,556,260,321 2,864,192,030 3,291,141,309 2,569,780,110
Tổng nợ 3,390,242,576 3,719,784,577 4,089,956,720 3,389,082,992
Vốn chủ sở hữu 1,861,144,831 1,855,423,457 1,804,854,291 1,867,615,435
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.