Thông tin giao dịch
TNG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
TNG trong 10 năm tới sẽ bán 100% sản phẩm bằng chính thương hiệu của mình là TNG, trước hết là bán sản phẩm tại thị trường Việt Nam, tiếp là thị trường ASEAN và châu Á, sau đó là thị trường EU và Mỹ. Với lòng quyết tâm và sự nỗ lực không ngừng của Hội đồng quản trị, Ban điều hành và toàn thể cán bộ - nhân viên, TNG sẽ tiếp tục thay đổi và hoàn thiện với thông điệp của Chủ tịch hội đồng quản trị: "Khách hàng là người trả lương cho chúng ta"
Cập nhật:
15:15 T5, 03/10/2024
25.40
-0.6 (-2.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26
-
Giá trần
28.6
-
Giá sàn
23.4
-
Giá mở cửa
26
-
Giá cao nhất
26
-
Giá thấp nhất
25.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-120,520
-
GT Mua
1.69 (Tỷ)
-
GT Bán
4.81 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,430,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,995,154,198
|
2,104,666,229
|
1,653,538,040
|
1,353,727,029
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,757,031,786
|
1,814,588,816
|
1,399,882,299
|
1,150,634,333
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
238,122,412
|
290,077,413
|
253,655,741
|
203,092,697
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-42,142,270
|
-64,602,078
|
-71,313,534
|
-46,122,454
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9,903,975
|
-2,031,564
|
-7,097,987
|
-953,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
69,416,344
|
85,403,293
|
70,524,354
|
51,864,794
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,922,569
|
69,491,981
|
56,544,310
|
41,879,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,922,569
|
69,491,981
|
56,544,310
|
41,879,015
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,776,545,052
|
2,401,156,493
|
2,124,806,124
|
2,615,182,470
|
|
Tổng tài sản
|
5,639,348,811
|
5,389,799,998
|
5,251,387,407
|
5,575,208,034
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,244,571,788
|
2,816,835,850
|
2,556,260,321
|
2,864,192,030
|
|
Tổng nợ
|
3,968,247,221
|
3,603,495,976
|
3,390,242,576
|
3,719,784,577
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,671,101,590
|
1,786,304,022
|
1,861,144,831
|
1,855,423,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.