MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJ1

 Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)

Logo Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu - SJ1>
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu được thành lập từ năm 1988, tiền thân là Xí nghiệp Mặt hàng mới hay Factory No.1. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất; lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí; chế biến và bảo quản rau quả, thịt và các sản phẩm từ thịt...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
14
  0.1 (0.72%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    14.9
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 15/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    24.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.08
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,642
  • KLCP đang niêm yết:
    23,485,154
  • KLCP đang lưu hành:
    23,484,144
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    328.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 272,346,567 404,598,332 294,056,146 430,107,536
Giá vốn hàng bán 248,368,390 379,723,421 267,422,527 406,760,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,977,028 24,869,726 26,630,491 23,304,482
Lợi nhuận tài chính -11,156,666 -13,746,497 -14,621,060 -9,826,474
Lợi nhuận khác -51,835 -70,138 -45,427 1,567,191
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,085,951 2,891,301 3,636,548 7,335,850
Lợi nhuận sau thuế 3,223,180 2,179,939 2,893,679 5,106,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,223,180 2,218,543 2,945,039 5,138,784
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 727,965,421 712,698,404 743,907,322 720,440,879
Tổng tài sản 1,132,070,451 1,113,513,977 1,175,708,487 1,155,516,814
Nợ ngắn hạn 670,804,555 649,113,831 691,077,826 676,685,874
Tổng nợ 790,290,416 771,385,140 843,995,886 817,843,137
Vốn chủ sở hữu 341,780,035 342,128,837 331,712,601 337,673,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.