MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJ1

 Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)

Logo Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu - SJ1>
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu được thành lập từ năm 1988, tiền thân là Xí nghiệp Mặt hàng mới hay Factory No.1. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất; lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí; chế biến và bảo quản rau quả, thịt và các sản phẩm từ thịt...
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
10.70
  0.3 (2.88%)
Khối lượng
202
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 15/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    23.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.25
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    909
  • KLCP đang niêm yết:
    23,485,154
  • KLCP đang lưu hành:
    46,968,288
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    502.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 331,211,844 753,737,047 422,525,203 382,715,698
Giá vốn hàng bán 304,524,416 698,652,779 394,128,363 346,353,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,306,388 54,701,337 28,394,948 36,360,930
Lợi nhuận tài chính -11,661,882 -19,084,557 -7,422,675 -8,784,129
Lợi nhuận khác -552,644 -767,040 -214,396 -1,107,721
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,937,132 11,542,789 6,605,657 12,404,937
Lợi nhuận sau thuế 3,809,904 7,663,820 3,853,916 9,670,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,853,952 7,747,620 3,893,668 9,716,811
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 751,910,925 796,996,411 797,002,011 767,977,209
Tổng tài sản 1,276,503,566 1,326,368,372 1,326,373,972 1,313,304,372
Nợ ngắn hạn 719,168,746 765,050,154 765,055,754 757,165,482
Tổng nợ 929,422,788 975,755,084 975,760,684 953,020,446
Vốn chủ sở hữu 347,080,778 350,613,288 350,613,288 360,283,926
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.