MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFN

 Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn - SFN>
Công ty cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ công ty được thành lập năm 1968. Ngày 11/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sàn giao dịch và niêm yết tại sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 11/06/2009. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh; kinh doanh hàng mây tre lá, hàng may mặc, bất động sản...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 4.10.2022 do TCNY vi phạm CBTT từ 04 lần trở lên trong vòng 01 năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 04/10/2023
20.7
  -2 (-8.81%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.7
  • Giá trần
    24.9
  • Giá sàn
    20.5
  • Giá mở cửa
    23.7
  • Giá cao nhất
    23.8
  • Giá thấp nhất
    20.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):101.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/04/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.88
  •        P/E :
    10.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.11
  • (**) Hệ số beta:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    933
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,864,150
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,382,173 39,580,565 36,916,027 37,026,455
Giá vốn hàng bán 38,395,531 34,143,183 31,769,993 31,797,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,986,642 5,437,382 5,146,034 5,229,340
Lợi nhuận tài chính 86,267 370,375 5,690 939,029
Lợi nhuận khác -315,000 209,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,424,293 2,904,628 2,669,651 3,437,823
Lợi nhuận sau thuế 1,076,434 2,274,746 2,135,720 2,753,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,076,434 2,274,746 2,135,720 2,753,165
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,271,393 69,059,064 73,717,489 76,523,246
Tổng tài sản 81,935,613 75,894,700 80,054,772 82,125,855
Nợ ngắn hạn 10,249,053 5,171,524 7,575,639 10,195,548
Tổng nợ 10,249,053 5,171,524 7,575,639 10,195,548
Vốn chủ sở hữu 71,686,560 70,723,176 72,479,134 71,930,307
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.