TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,523,245,675 |
79,590,517,811 |
73,344,260,624 |
75,796,685,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,755,264,327 |
27,023,170,506 |
35,188,884,734 |
24,013,929,131 |
|
1. Tiền |
12,755,264,327 |
11,023,170,506 |
35,188,884,734 |
9,013,929,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,100,000,000 |
12,100,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,100,000,000 |
12,100,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,673,949,881 |
14,443,376,441 |
6,336,822,359 |
11,672,367,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,988,168,191 |
12,873,460,463 |
6,741,854,588 |
11,907,645,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,579,881,632 |
1,261,930,528 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,105,900,058 |
307,985,450 |
124,000,000 |
293,754,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-629,032,229 |
-629,032,229 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,902,807,583 |
25,958,997,333 |
31,079,426,308 |
29,643,379,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,902,807,583 |
25,958,997,333 |
31,079,426,308 |
29,643,379,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,223,884 |
64,973,531 |
739,127,223 |
467,009,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,629,548 |
64,973,531 |
739,127,223 |
467,009,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,594,336 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,602,609,581 |
5,134,729,405 |
7,681,656,558 |
7,068,483,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,558,931,736 |
4,950,681,190 |
7,269,804,707 |
6,656,631,405 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,548,515,067 |
4,946,514,520 |
7,269,804,707 |
6,656,631,405 |
|
- Nguyên giá |
128,848,534,608 |
128,848,534,608 |
131,762,251,295 |
131,762,251,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,300,019,541 |
-123,902,020,088 |
-124,492,446,588 |
-125,105,619,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,416,669 |
4,166,670 |
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,583,331 |
-70,833,330 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,677,845 |
3,677,845 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,677,845 |
3,677,845 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
140,370,370 |
371,851,851 |
371,851,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
140,370,370 |
371,851,851 |
371,851,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,125,855,256 |
84,725,247,216 |
81,025,917,182 |
82,865,168,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,195,548,188 |
10,793,161,771 |
6,610,019,967 |
6,934,077,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,195,548,188 |
10,793,161,771 |
6,610,019,967 |
6,934,077,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
481,504,600 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
474,430,664 |
196,357,064 |
209,658,500 |
7,653,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
697,897,827 |
1,218,242,944 |
143,355,366 |
1,241,052,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,273,288,101 |
4,843,307,650 |
3,493,538,671 |
3,390,669,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,170,603,846 |
1,236,319,428 |
172,039,784 |
149,932,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,730,605 |
89,833,440 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,571,597,145 |
2,727,596,645 |
2,591,427,646 |
2,144,769,343 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,930,307,068 |
73,932,085,445 |
74,415,897,215 |
75,931,090,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,930,307,068 |
73,932,085,445 |
74,415,897,215 |
75,931,090,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,307,268,341 |
32,307,268,341 |
32,307,268,341 |
32,307,268,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,962,365,636 |
9,964,144,013 |
10,447,955,783 |
11,963,149,099 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,232,780,274 |
3,232,780,274 |
3,232,780,274 |
9,983,464,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,729,585,362 |
6,731,363,739 |
7,215,175,509 |
1,979,684,341 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,125,855,256 |
84,725,247,216 |
81,025,917,182 |
82,865,168,307 |
|