Thông tin giao dịch
SDU
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (HNX)
Công ty Cổ phần ĐTXD & PT Đô thị Sông Đà, đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, là một doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 26/TCT-HĐQT ngày 13/2/2007 của Hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Với mục tiêu phát triển: đa dạng hóa ngành nghề, sản phẩm trên cơ sở phát triển chính ngành đầu tư bất động sản và tài chính, Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển Đô thị Sông Đà nỗ lực phấn đấu phát huy mọi nguồn lực để tạo ra sự tăng trưởng và phát triển bền vững cho Công ty.
Cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
18.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.8
-
Giá trần
20.6
-
Giá sàn
17
-
Giá mở cửa
18.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
82.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,341,178
|
30,262,985
|
10,871,473
|
26,926,847
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,984,350
|
15,137,648
|
5,255,883
|
12,682,355
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,356,828
|
15,125,336
|
5,615,590
|
14,244,493
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-251,911
|
-7,854,241
|
-2,165,530
|
-5,283,410
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,733
|
-2,349,685
|
-66,126
|
-3,251,493
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
646,864
|
1,566,750
|
369,241
|
2,096,590
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
538,750
|
304,714
|
342,683
|
303,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
538,750
|
63,729
|
342,683
|
303,382
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
975,942,804
|
1,007,512,206
|
978,727,115
|
980,861,011
|
|
Tổng tài sản
|
1,197,082,013
|
1,224,975,789
|
1,193,784,257
|
1,193,959,241
|
|
Nợ ngắn hạn
|
792,826,138
|
820,035,832
|
810,960,060
|
811,499,649
|
|
Tổng nợ
|
844,222,754
|
871,751,284
|
840,841,677
|
840,888,980
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
352,859,259
|
353,224,505
|
352,942,580
|
353,070,261
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.