MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTI

 Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (HNX)

Logo Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện  - PTI>
PTI đã và đang tiếp tục hoàn thiện mình và nỗ lực không ngừng để vươn lên những tầm cao mới. PTI đặt mục tiêu phấn đấu đạt vị trí số 3 trong top các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, liên tục đổi mới để có lợi thế cạnh tranh nhằm củng cố vị trí số 1 về bán lẻ. Đồng thời, thông qua các hoạt động kinh doanh và xã hội, PTI sẽ trở thành một doanh nghiệp có trách nhiệm với cộng đồng, đóng góp thiết thực vào những chương trình phát triển cộng đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 09/12/2024
32.10
  -0.2 (-0.62%)
Khối lượng
1,531
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.3
  • Giá trần
    35.5
  • Giá sàn
    29.1
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32.1
  • Giá thấp nhất
    31.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    62.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.48
  •        P/E :
    9.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.43
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,352
  • KLCP đang niêm yết:
    80,395,709
  • KLCP đang lưu hành:
    80,395,709
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,580.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 1,146,160,960 1,086,768,749 996,422,800 874,018,191
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 145,072,250 11,441,764 223,108,765 22,572,724
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 84,915,910 90,971,387 -5,135,764 63,450,321
Tổng lợi nhuận trước thuế 159,376,670 85,185,371 172,640,938 58,354,887
Lợi nhuận sau thuế 127,817,480 68,447,392 138,210,033 46,422,237
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 127,706,650 68,468,880 138,198,401 46,400,891
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,955,341,430 7,419,474,660 6,763,193,472 6,853,978,290
Tổng tài sản 8,309,400,210 8,529,987,349 7,956,737,707 8,391,173,493
Nợ ngắn hạn 1,434,836,250 1,869,910,646 1,408,978,921 1,681,697,142
Tổng nợ 6,245,829,720 6,397,222,135 5,685,762,461 6,073,849,356
Vốn chủ sở hữu 2,059,506,860 2,128,729,148 2,266,927,549 2,313,255,094
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.