MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRC

 Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)

Công ty Cổ phần Logistics Portserco - PRC
Công ty Cổ phần Portserco nguyên trước đây là là Xí nghiệp Dịch vụ Tổng hợp và Xí nghiệp Sửa chữa cơ khí thuộc Cảng Đà nẵng. Xí nghiệp được thành lập chính thức ngày 15/6/1993 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh vận tải đa phương thức và kinh doanh thương mại. Qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty luôn chứng tỏ thách thức của nền kinh tế, từng bước nâng cao trình độ quản lý tổng hợp nhạy bén trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
19.5
  -0.1 (-0.51%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.6
  • Giá trần
    21.5
  • Giá sàn
    17.7
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    19.6
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,178,890
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 350%
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    42.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    42.73
  •        P/E :
    0.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.25
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,228
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,734,026 24,655,608 21,849,341 27,843,860
Giá vốn hàng bán 27,329,857 22,856,710 20,308,672 26,125,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,404,170 1,798,898 1,540,668 1,718,101
Lợi nhuận tài chính 498,688 -150,493 653,050 -291,748
Lợi nhuận khác 64,157,757 -18,500 -4,280 -3,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,728,781 119,149 242,144 -60,087
Lợi nhuận sau thuế 50,978,150 119,149 242,144 -60,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,978,150 119,149 242,144 -60,087
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 82,864,292 74,094,103 34,734,788 37,080,262
Tổng tài sản 106,850,799 97,484,211 58,584,288 60,661,452
Nợ ngắn hạn 20,267,914 55,202,131 12,834,956 15,772,099
Tổng nợ 28,339,435 62,566,194 23,424,127 25,561,378
Vốn chủ sở hữu 78,511,364 34,918,017 35,160,161 35,100,074
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.