MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKV

 Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy - MKV>
Công ty Cổ phần dược thú y Cai Lậy tiền thân là Công ty Chăn nuôi thú y cai Lậy được thành lập vào tháng 06/1990 trên cơ sở sáp nhập Trạm thú y huyện Cai Lậy và Liên hiệp Xí nghiệp chăn nuôi huyện Cai Lậy. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty: sản xuất, kinh doanh thuốc thú y; sản xuất con giống gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất gia công chế biến hàng nông, lâm sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
9.8
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.1
  • Giá sàn
    8.3
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:85.90, giá 10000 đ/cp
- 09/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 17/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    7.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.40
  • (**) Hệ số beta:
    -0.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    712
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,038
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,038
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,628,341 28,681,400 27,971,906 26,417,124
Giá vốn hàng bán 25,131,100 20,369,260 18,320,925 17,272,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,376,393 8,336,902 7,204,642 7,485,806
Lợi nhuận tài chính -1,164,275 -1,061,413 -842,179 -854,155
Lợi nhuận khác -3,344 -18,331 601 182,865
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,762,995 2,032,358 1,359,238 1,609,206
Lợi nhuận sau thuế 2,209,235 1,620,825 1,087,390 1,287,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,209,235 1,620,825 1,087,390 1,287,354
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,585,062 64,911,917 62,143,088 55,705,540
Tổng tài sản 114,305,728 106,043,709 101,420,190 93,494,418
Nợ ngắn hạn 40,806,397 30,923,553 25,212,644 17,499,518
Tổng nợ 42,306,397 32,423,553 26,712,644 17,499,518
Vốn chủ sở hữu 71,999,331 73,620,156 74,707,546 75,994,900
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.