MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKV

 Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)

CTCP Dược Thú y Cai Lậy - MEKOVET - MKV
Công ty Cổ phần dược thú y Cai Lậy tiền thân là Công ty Chăn nuôi thú y cai Lậy được thành lập vào tháng 06/1990 trên cơ sở sáp nhập Trạm thú y huyện Cai Lậy và Liên hiệp Xí nghiệp chăn nuôi huyện Cai Lậy. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty: sản xuất, kinh doanh thuốc thú y; sản xuất con giống gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất gia công chế biến hàng nông, lâm sản...
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
9.10
  -0.4 (-4.21%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.1
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85.9%
- 09/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    6.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.32
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,038
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    45.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,621,680 31,135,828 26,104,698 28,598,660
Giá vốn hàng bán 22,598,063 20,482,297 16,745,020 17,519,157
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,769,104 8,771,970 7,398,027 9,864,582
Lợi nhuận tài chính -764,408 -667,880 -586,677 -610,830
Lợi nhuận khác 4,380 5 2,141 -389
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,537,843 2,245,561 2,220,829 4,380,102
Lợi nhuận sau thuế 2,030,274 1,796,449 1,776,663 3,504,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,030,274 1,796,449 1,776,663 3,504,002
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 61,177,512 61,942,860 66,183,431 77,927,140
Tổng tài sản 98,291,827 97,110,423 101,335,618 112,007,760
Nợ ngắn hạn 20,266,652 17,288,799 19,737,331 26,905,471
Tổng nợ 20,266,652 17,288,799 19,737,331 26,905,471
Vốn chủ sở hữu 78,025,175 79,821,624 81,598,287 85,102,289
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.