MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCC

 Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp - MCC
Công ty Cổ Phần Gạch Ngói Cao Cấp tiền thân là một đợn vị trực thuộc Công ty Vật Liệu Và Xây Dựng Bình Dương (M&C), bắt đầu ra riêng và họat động dưới hình thức công ty cổ phần từ tháng 12/2006. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là chuyên Sản xuất Gạch ngói đất sét nung và khai thác kinh doanh đất sét sản xuất gạch ngói.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
12
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,668,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 11/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    197.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.18
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,016,124
  • KLCP đang lưu hành:
    4,986,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,537,104 4,763,311 2,416,066 3,448,879
Giá vốn hàng bán 3,915,931 3,437,768 2,462,005 2,945,933
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,621,173 1,325,544 -45,940 502,946
Lợi nhuận tài chính -113,473 -115,941 -115,878 -113,100
Lợi nhuận khác 605,565 -694,397
Tổng lợi nhuận trước thuế 357,932 149,306 -130,828 -1,031,549
Lợi nhuận sau thuế 286,346 119,445 -290,153 -1,030,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 286,346 119,445 -290,153 -1,030,304
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,655,070 22,846,125 21,071,567 19,083,631
Tổng tài sản 85,786,765 86,823,034 89,073,213 86,538,066
Nợ ngắn hạn 13,969,770 15,033,349 17,585,232 16,071,664
Tổng nợ 14,762,700 15,832,017 18,387,367 16,880,025
Vốn chủ sở hữu 71,024,066 70,991,017 70,685,846 69,658,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.