MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,655,069,879 22,846,125,187 21,071,567,076 19,083,630,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 342,046,372 311,393,909 1,860,475,002 1,453,571,032
1. Tiền 342,046,372 311,393,909 1,860,475,002 1,453,571,032
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,457,087,695 5,170,892,144 4,494,014,653 3,946,148,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,734,055,563 5,570,017,697 4,679,875,236 4,109,023,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 165,000,000 190,125,600 90,000,600 106,000,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,000,000 16,985,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -441,967,868 -589,251,153 -285,861,183 -285,861,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,897,135,255 16,255,072,900 13,763,260,762 12,724,268,974
1. Hàng tồn kho 14,897,135,255 16,255,072,900 13,763,260,762 12,724,268,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 958,800,557 1,108,766,234 953,816,659 959,641,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,225,234 12,543,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,233,632 333,766,554 62,233,632 62,233,632
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 755,341,691 762,456,278 891,583,027 897,408,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,131,695,367 63,976,908,760 68,001,646,338 67,454,435,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 846,577,301 846,577,301 846,577,301 916,492,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 846,577,301 846,577,301 846,577,301 916,492,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,440,574,562 1,344,139,890 1,271,928,613 1,201,410,853
1. Tài sản cố định hữu hình 1,440,574,562 1,344,139,890 1,271,928,613 1,201,410,853
- Nguyên giá 21,282,245,913 21,282,245,913 21,282,245,913 21,282,245,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,841,671,351 -19,938,106,023 -20,010,317,300 -20,080,835,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,844,543,504 61,786,191,569 65,883,140,424 65,336,532,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,411,864,482 61,352,364,965 65,722,713,404 65,174,859,974
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 432,679,022 433,826,604 160,427,020 161,672,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,786,765,246 86,823,033,947 89,073,213,414 86,538,066,396
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,762,699,600 15,832,016,979 18,387,366,951 16,880,024,906
I. Nợ ngắn hạn 13,969,769,665 15,033,349,134 17,585,231,849 16,071,663,751
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,694,710,080 5,464,781,984 4,820,797,320 4,168,959,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,932,706 119,614,141 84,151,828 1,258,027,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,301,281,010 2,015,131,403 5,931,428,445 365,845,782
4. Phải trả người lao động 317,735,000 959,923,000 41,615,000 35,563,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 265,306,908 208,415,265 426,152,597 537,935,817
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,229,103,668 2,246,783,048 2,250,439,377 2,674,684,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,700,293 18,700,293 30,647,282 30,647,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 792,929,935 798,667,845 802,135,102 808,361,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 792,929,935 798,667,845 802,135,102 808,361,155
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,024,065,646 70,991,016,968 70,685,846,463 69,658,041,490
I. Vốn chủ sở hữu 71,024,065,646 70,991,016,968 70,685,846,463 69,658,041,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -730,457,045 -730,457,045 -730,457,045 -730,457,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,340,444,198 18,340,444,198 18,340,444,198 18,340,444,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,252,838,493 3,219,789,815 2,914,619,310 1,886,814,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,779,458,453 2,779,458,453 2,779,458,453 2,917,117,940
- LNST chưa phân phối kỳ này 473,380,040 440,331,362 135,160,857 -1,030,303,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,786,765,246 86,823,033,947 89,073,213,414 86,538,066,396
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.