TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,655,069,879 |
22,846,125,187 |
21,071,567,076 |
19,083,630,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
342,046,372 |
311,393,909 |
1,860,475,002 |
1,453,571,032 |
|
1. Tiền |
342,046,372 |
311,393,909 |
1,860,475,002 |
1,453,571,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,457,087,695 |
5,170,892,144 |
4,494,014,653 |
3,946,148,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,734,055,563 |
5,570,017,697 |
4,679,875,236 |
4,109,023,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,000,000 |
190,125,600 |
90,000,600 |
106,000,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10,000,000 |
16,985,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-441,967,868 |
-589,251,153 |
-285,861,183 |
-285,861,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,897,135,255 |
16,255,072,900 |
13,763,260,762 |
12,724,268,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,897,135,255 |
16,255,072,900 |
13,763,260,762 |
12,724,268,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
958,800,557 |
1,108,766,234 |
953,816,659 |
959,641,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
141,225,234 |
12,543,402 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,233,632 |
333,766,554 |
62,233,632 |
62,233,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
755,341,691 |
762,456,278 |
891,583,027 |
897,408,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,131,695,367 |
63,976,908,760 |
68,001,646,338 |
67,454,435,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
846,577,301 |
846,577,301 |
846,577,301 |
916,492,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
846,577,301 |
846,577,301 |
846,577,301 |
916,492,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,440,574,562 |
1,344,139,890 |
1,271,928,613 |
1,201,410,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,440,574,562 |
1,344,139,890 |
1,271,928,613 |
1,201,410,853 |
|
- Nguyên giá |
21,282,245,913 |
21,282,245,913 |
21,282,245,913 |
21,282,245,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,841,671,351 |
-19,938,106,023 |
-20,010,317,300 |
-20,080,835,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,844,543,504 |
61,786,191,569 |
65,883,140,424 |
65,336,532,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,411,864,482 |
61,352,364,965 |
65,722,713,404 |
65,174,859,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
432,679,022 |
433,826,604 |
160,427,020 |
161,672,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,786,765,246 |
86,823,033,947 |
89,073,213,414 |
86,538,066,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,762,699,600 |
15,832,016,979 |
18,387,366,951 |
16,880,024,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,969,769,665 |
15,033,349,134 |
17,585,231,849 |
16,071,663,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,694,710,080 |
5,464,781,984 |
4,820,797,320 |
4,168,959,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,932,706 |
119,614,141 |
84,151,828 |
1,258,027,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,301,281,010 |
2,015,131,403 |
5,931,428,445 |
365,845,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
317,735,000 |
959,923,000 |
41,615,000 |
35,563,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
265,306,908 |
208,415,265 |
426,152,597 |
537,935,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,229,103,668 |
2,246,783,048 |
2,250,439,377 |
2,674,684,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,700,293 |
18,700,293 |
30,647,282 |
30,647,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
792,929,935 |
798,667,845 |
802,135,102 |
808,361,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
792,929,935 |
798,667,845 |
802,135,102 |
808,361,155 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,024,065,646 |
70,991,016,968 |
70,685,846,463 |
69,658,041,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,024,065,646 |
70,991,016,968 |
70,685,846,463 |
69,658,041,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,340,444,198 |
18,340,444,198 |
18,340,444,198 |
18,340,444,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,252,838,493 |
3,219,789,815 |
2,914,619,310 |
1,886,814,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,779,458,453 |
2,779,458,453 |
2,779,458,453 |
2,917,117,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
473,380,040 |
440,331,362 |
135,160,857 |
-1,030,303,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,786,765,246 |
86,823,033,947 |
89,073,213,414 |
86,538,066,396 |
|