MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,537,104,058 4,763,311,332 2,416,065,687 3,448,878,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,537,104,058 4,763,311,332 2,416,065,687 3,448,878,728
4. Giá vốn hàng bán 3,915,930,908 3,437,767,769 2,462,005,247 2,945,932,535
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,621,173,150 1,325,543,563 -45,939,560 502,946,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính 214,908 245,359 308,561 587,888
7. Chi phí tài chính 113,687,672 116,186,301 116,186,301 113,687,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay 113,687,672 116,186,301 116,186,301 113,687,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 204,557,201 182,934,110 214,003,110 162,917,110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 945,211,102 877,362,740 360,572,008 564,080,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 357,932,083 149,305,771 -736,392,418 -337,151,694
12. Thu nhập khác 1,378,959,878
13. Chi phí khác 773,395,169 694,397,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 605,564,709 -694,397,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 357,932,083 149,305,771 -130,827,709 -1,031,548,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 73,457,675 31,008,736 -114,074,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,871,259 -1,147,582 273,399,584 -1,245,211
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 286,345,667 119,444,617 -290,152,632 -1,030,303,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 286,345,667 119,444,617 -290,152,632 -1,030,303,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 51 21 -51 -182
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 51 21 -51 -182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.