1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,537,104,058 |
4,763,311,332 |
2,416,065,687 |
3,448,878,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,537,104,058 |
4,763,311,332 |
2,416,065,687 |
3,448,878,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,915,930,908 |
3,437,767,769 |
2,462,005,247 |
2,945,932,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,621,173,150 |
1,325,543,563 |
-45,939,560 |
502,946,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
214,908 |
245,359 |
308,561 |
587,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
113,687,672 |
116,186,301 |
116,186,301 |
113,687,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
113,687,672 |
116,186,301 |
116,186,301 |
113,687,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
204,557,201 |
182,934,110 |
214,003,110 |
162,917,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
945,211,102 |
877,362,740 |
360,572,008 |
564,080,994 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
357,932,083 |
149,305,771 |
-736,392,418 |
-337,151,694 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,378,959,878 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
773,395,169 |
694,397,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
605,564,709 |
-694,397,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
357,932,083 |
149,305,771 |
-130,827,709 |
-1,031,548,814 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,457,675 |
31,008,736 |
-114,074,661 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,871,259 |
-1,147,582 |
273,399,584 |
-1,245,211 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
286,345,667 |
119,444,617 |
-290,152,632 |
-1,030,303,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
286,345,667 |
119,444,617 |
-290,152,632 |
-1,030,303,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51 |
21 |
-51 |
-182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
51 |
21 |
-51 |
-182 |
|