MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX)

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng - MASCO - MAS
Công ty CP Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng trước đây là một công ty Nhà nước, trải qua gần 25 năm hình thành và phát triển, MASCO ngày càng lớn mạnh và đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ tại các cảng Hàng không sân bay miền Trung và các đơn vị trực thuộc. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty: cung cấp suất ăn, vật dụng trên tàu bay, kinh doanh vận tải hàn khách bằng ôtô, dịch vu khai thác kỹ thuật thương mại hàng không, đào tạo dạy lái xe ô tô...
Đưa vào diện cảnh báo từ 29.6.2022 do LNST chưa pp tại 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
29.5
  0 (0%)
Khối lượng
117
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.5
  • Giá trần
    32.4
  • Giá sàn
    26.6
  • Giá mở cửa
    31.8
  • Giá cao nhất
    31.8
  • Giá thấp nhất
    31.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/09/2009
Với Khối lượng (cp):1,669,115
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/07/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,008,816
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 07/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2381:1000, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42.5%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
- 05/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 17/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.91
  •        P/E :
    30.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.90
  • (**) Hệ số beta:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,843
  • KLCP đang niêm yết:
    4,267,683
  • KLCP đang lưu hành:
    4,267,683
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,847,458 30,405,059 30,495,499 34,952,098
Giá vốn hàng bán 29,039,800 26,089,285 25,909,299 28,353,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,338,030 3,825,918 4,517,152 6,329,209
Lợi nhuận tài chính -459,457 -479,928 -483,209 -519,452
Lợi nhuận khác 212,506 166,474 178,657 -53,131
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,037,059 1,612,614 207,295 1,227,430
Lợi nhuận sau thuế 1,037,059 1,612,614 207,295 1,227,430
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,037,059 1,612,614 207,295 1,227,430
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,178,083 20,090,860 28,121,675 27,264,026
Tổng tài sản 75,581,992 67,806,869 73,208,780 70,806,813
Nợ ngắn hạn 43,934,421 36,488,246 41,590,662 38,225,736
Tổng nợ 50,418,750 40,128,246 45,230,662 41,865,736
Vốn chủ sở hữu 25,163,242 27,678,623 27,978,118 28,941,077
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.