Thông tin giao dịch
MAS
Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX)
Công ty CP Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng trước đây là một công ty Nhà nước, trải qua gần 25 năm hình thành và phát triển, MASCO ngày càng lớn mạnh và đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ tại các cảng Hàng không sân bay miền Trung và các đơn vị trực thuộc. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty: cung cấp suất ăn, vật dụng trên tàu bay, kinh doanh vận tải hàn khách bằng ôtô, dịch vu khai thác kỹ thuật thương mại hàng không, đào tạo dạy lái xe ô tô...
Duy trì kiểm soát từ 14.3.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
35.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35
-
Giá trần
38.5
-
Giá sàn
31.5
-
Giá mở cửa
35
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
14.06
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/09/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 1,669,115 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/07/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
74.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,008,816
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,621,430
|
43,552,670
|
50,727,493
|
49,100,759
|
|
Giá vốn hàng bán
|
31,950,129
|
34,958,292
|
39,035,580
|
39,435,507
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,124,777
|
7,965,658
|
10,462,568
|
8,544,371
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-354,630
|
-338,848
|
-221,084
|
-247,868
|
|
Lợi nhuận khác
|
49,260
|
-186,360
|
246,532
|
4,828
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
219,021
|
1,927,833
|
3,821,569
|
1,455,701
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
219,021
|
1,927,833
|
3,821,569
|
1,455,701
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
219,021
|
1,927,833
|
3,821,569
|
1,455,701
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,075,828
|
36,588,842
|
44,340,819
|
42,621,761
|
|
Tổng tài sản
|
71,338,230
|
75,950,897
|
82,148,654
|
79,394,510
|
|
Nợ ngắn hạn
|
35,175,967
|
38,536,238
|
42,896,477
|
40,404,701
|
|
Tổng nợ
|
40,723,954
|
43,925,224
|
48,126,464
|
44,998,687
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,614,277
|
32,025,672
|
34,022,191
|
34,395,824
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.