MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KST

 Công ty cổ phần KASATI (HNX)

Công ty Cổ phần KASATI - KST
Công ty Cổ phần KASATI tiền thân là "Xí Nghiệp Sữa Chữa Thiết Bị Thông Tin 2" thành lập năm 1976 đến nay. Ngày 8/10/1985 được đổi tên thành "Xí Nghiệp Khoa Học Sản Xuất Thiết Bị Thông Tin 2" và được chuyển thể sang hình thức Công ty Cổ phần vào ngày 2/12/2002. Trong suốt quá trình hoạt động của mình, Công ty đã tạo ra được nhiều sản phẩm, dịch vụ tham gia vào thị trường điện tử, viễn thông trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
12.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    12.3
  • Giá thấp nhất
    12.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,996,010
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.16%
- 21/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.66%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    12.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.86
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,020
  • KLCP đang lưu hành:
    5,992,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,073,607 82,127,148 29,128,111 21,557,509
Giá vốn hàng bán 50,251,182 77,061,620 23,846,306 15,760,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,933,712 5,065,527 5,187,761 5,579,976
Lợi nhuận tài chính 1,049,031 598,043 788,953 414,189
Lợi nhuận khác -1,385 142 263,204
Tổng lợi nhuận trước thuế 869,308 1,903,014 2,157,954 2,662,517
Lợi nhuận sau thuế 742,093 1,522,411 1,690,115 2,130,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 742,093 1,522,411 1,690,115 2,130,014
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 240,911,736 202,759,492 170,717,286 148,550,918
Tổng tài sản 249,342,990 211,319,667 179,112,659 158,110,540
Nợ ngắn hạn 176,537,194 136,991,459 110,152,216 87,020,083
Tổng nợ 176,537,194 136,991,459 110,152,216 87,020,083
Vốn chủ sở hữu 72,805,796 74,328,207 68,960,443 71,090,457
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.