Thông tin giao dịch
KST
Công ty cổ phần KASATI (HNX)
Công ty Cổ phần KASATI tiền thân là "Xí Nghiệp Sữa Chữa Thiết Bị Thông Tin 2" thành lập năm 1976 đến nay. Ngày 8/10/1985 được đổi tên thành "Xí Nghiệp Khoa Học Sản Xuất Thiết Bị Thông Tin 2" và được chuyển thể sang hình thức Công ty Cổ phần vào ngày 2/12/2002. Trong suốt quá trình hoạt động của mình, Công ty đã tạo ra được nhiều sản phẩm, dịch vụ tham gia vào thị trường điện tử, viễn thông trong và ngoài nước.
Cập nhật:
12:01 T2, 07/10/2024
11.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.9
-
Giá trần
13
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
11.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.62
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,996,010
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,557,509
|
49,228,102
|
194,315,034
|
44,454,934
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,760,027
|
43,172,890
|
185,039,308
|
38,643,597
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,579,976
|
3,389,192
|
9,270,159
|
5,707,636
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
414,189
|
358,382
|
116,524
|
-199,140
|
|
Lợi nhuận khác
|
263,204
|
164,371
|
-11,899
|
-33,139
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,662,517
|
411,623
|
5,155,662
|
1,163,997
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,130,014
|
292,935
|
4,124,529
|
895,244
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,130,014
|
292,935
|
4,124,529
|
895,244
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,550,918
|
236,410,566
|
261,760,470
|
235,438,534
|
|
Tổng tài sản
|
158,110,540
|
246,012,145
|
270,669,491
|
244,187,000
|
|
Nợ ngắn hạn
|
87,020,083
|
174,628,752
|
195,237,392
|
171,799,250
|
|
Tổng nợ
|
87,020,083
|
174,628,752
|
195,237,392
|
171,799,250
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
71,090,457
|
71,383,392
|
75,432,099
|
72,387,750
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.