MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IVS

 Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Guotai Junan Việt Nam - IVS
VNS được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 69/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 28/08/2007, gồm các hoạt động: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán. Ngay từ ngày đầu mới thành lập, VNS đã ý thức được sứ mệnh của mình là đem đến cho khách hàng những dịch vụ tài chính chất lượng cao, những cơ hội lựa chọn sản phẩm, dịch vụ phong phú.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
10.6
  -0.3 (-2.75%)
Khối lượng
120,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2019: Phát hành riêng lẻ 35,350,000
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    33.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.37
  • (**) Hệ số beta:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    196,749
  • KLCP đang niêm yết:
    69,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    630.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,419,471 15,247,958 14,447,373 13,112,313
Lợi nhuận tài chính 3,697,546 4,502,868 3,799,406 5,518,115
Lợi nhuận khác 2,662
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 8,238,712 4,569,545 1,492,268 9,867,416
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 6,565,154 3,628,946 566,487 8,175,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,565,154 3,628,946 566,487 8,175,205
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 652,728,028 707,509,509 788,237,106 730,204,658
Tổng tài sản 735,039,004 749,234,429 811,169,006 784,036,365
Nợ ngắn hạn 8,688,796 19,255,276 80,623,366 47,733,556
Tổng nợ 8,688,796 19,255,276 80,623,366 47,733,556
Vốn chủ sở hữu 726,352,207 729,979,153 730,545,640 736,302,809
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.