MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IVS

 Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) - IVS>
VNS được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 69/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 28/08/2007, gồm các hoạt động: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán. Ngay từ ngày đầu mới thành lập, VNS đã ý thức được sứ mệnh của mình là đem đến cho khách hàng những dịch vụ tài chính chất lượng cao, những cơ hội lựa chọn sản phẩm, dịch vụ phong phú.
Cập nhật:
04:29, T5, 18/09/2025
10.50
-0.10 (-0.94 %)
Khối lượng
220,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.60
  • Giá trần
    11.60
  • Giá sàn
    9.60
  • P
    Giá mở cửa
    10.40
  • Giá cao nhất
    10.60
  • Giá thấp nhất
    10.30
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    7,800
  • KL Bán
    6,700
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.18 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.489%
- 07/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 09/10/2019: Phát hành riêng lẻ 35,350,000
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    66.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/B:
    8.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    640,060
  • KLCP đang niêm yết:
    104,923,336
  • KLCP đang lưu hành:
    104,923,336
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,101.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,783,187 18,434,256 18,464,922 26,881,376
Lợi nhuận tài chính -695,204 -1,184,506 -1,614,755 -1,805,763
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 5,855,720 1,927,674 5,201,775 11,333,985
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 4,690,866 1,506,404 4,131,617 9,047,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,516,775 1,506,404 4,131,617 9,047,365
Lợi nhuận khác 3,364
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 781,508,825 845,650,796 1,228,288,491 1,394,604,084
Tổng tài sản 822,264,700 886,184,951 1,271,174,443 1,436,377,712
Nợ ngắn hạn 75,632,593 136,020,101 83,167,809 239,323,713
Tổng nợ 75,632,593 136,020,101 83,167,809 239,323,713
Vốn chủ sở hữu 77,253,444 78,759,848 121,773,274 130,820,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2014 Năm 2015 Năm 2023 Năm 2024
0.57 0.34 33137567.8 0.25
10.81 10.45 10.89 n/a
22.11 50.29 n/a 40
3.8 2.34 3.64 1.85
5.27 3.21 3.58 21.73
66.58 63.5 33.55 22.9
66.58 63.5 n/a n/a
27.95 27.05 1.43 14.7
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.