Thông tin giao dịch
ITQ
Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang được thành lập từ mô hình doanh nghiệp gia đình năm 2001 và được chuyển đổi thành công ty cổ phần tập đoàn Thiên Quang ngày 16/02/2007. Sau 15 năm thành lập, bằng những nỗ lực của tập thể cán bộ công nhân viên Thiên Quang đã tạo lên một Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang có tên tuổi trong ngành thép không gỉ, xốp và nhựa tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới.
Ra khỏi diện bị cảnh báo từ 3.4.2024
Cập nhật:
14:59 T4, 13/11/2024
2.70
-0.1 (-3.57%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
2.8
-
Giá trần
3
-
Giá sàn
2.6
-
Giá mở cửa
2.7
-
Giá cao nhất
2.8
-
Giá thấp nhất
2.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.11
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,734,474
|
122,549,205
|
140,287,839
|
139,092,573
|
|
Giá vốn hàng bán
|
137,103,343
|
116,100,531
|
130,562,974
|
133,080,530
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,567,749
|
6,301,846
|
9,724,865
|
6,004,468
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,398,278
|
-1,706,252
|
-1,639,619
|
-1,440,273
|
|
Lợi nhuận khác
|
68,276
|
114,220
|
127,282
|
226,688
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
568,631
|
361,636
|
129,555
|
262,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
568,631
|
361,636
|
129,555
|
262,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
568,631
|
361,636
|
129,555
|
262,055
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
396,871,748
|
391,665,137
|
398,148,062
|
428,572,262
|
|
Tổng tài sản
|
518,312,507
|
511,016,907
|
515,022,233
|
543,625,424
|
|
Nợ ngắn hạn
|
186,587,384
|
179,030,530
|
182,970,657
|
211,352,884
|
|
Tổng nợ
|
186,587,384
|
179,030,530
|
182,970,657
|
211,352,884
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
331,725,123
|
331,986,377
|
332,051,576
|
332,272,540
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.