MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội - HEID - EID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội là Công ty thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục và thành lập theo Quyết định số 310/QĐ TCNS ngày 23/03/2007 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: phát hành xuất bản, in và các dịch vụ liên quan đến in; kinh doanh sản phẩm thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng phẩm; dịch vụ tư vấn đầu tư chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, tư vấn du học...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
20.6
  0 (0%)
Khối lượng
7,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.6
  • Giá trần
    22.6
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    20.3
  • Giá cao nhất
    20.6
  • Giá thấp nhất
    20.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.15
  •        P/E :
    4.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.43
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,906
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    309.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 103,745,795 33,467,967 463,243,242 503,702,795
Giá vốn hàng bán 78,071,467 12,010,187 328,968,255 392,919,054
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,025,715 21,442,249 132,944,391 109,119,662
Lợi nhuận tài chính 1,623,639 952,742 -1,229,523 3,331,864
Lợi nhuận khác 670,715 810,764 572,953 3,086
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,618,990 3,829,523 38,887,058 28,992,957
Lợi nhuận sau thuế 20,064,133 3,102,941 30,905,708 23,176,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,619,649 3,231,173 31,094,533 23,334,080
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 463,836,662 456,189,347 642,160,818 778,072,046
Tổng tài sản 543,498,676 533,493,550 717,887,452 851,237,066
Nợ ngắn hạn 165,047,779 173,057,138 326,908,165 437,081,598
Tổng nợ 166,781,698 174,791,057 328,432,397 438,605,831
Vốn chủ sở hữu 376,716,978 358,702,493 389,455,055 412,631,235
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.