Thông tin giao dịch
EID
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội (HNX)
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội là Công ty thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục và thành lập theo Quyết định số 310/QĐ TCNS ngày 23/03/2007 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: phát hành xuất bản, in và các dịch vụ liên quan đến in; kinh doanh sản phẩm thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng phẩm; dịch vụ tư vấn đầu tư chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, tư vấn du học...
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
26.60
0.3 (1.14%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.3
-
Giá trần
28.9
-
Giá sàn
23.7
-
Giá mở cửa
26.7
-
Giá cao nhất
26.7
-
Giá thấp nhất
26.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,232,063
|
23,693,384
|
660,961,235
|
409,727,436
|
|
Giá vốn hàng bán
|
33,499,446
|
8,659,496
|
494,633,394
|
323,572,892
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,714,320
|
14,888,655
|
164,663,549
|
86,151,934
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,144,632
|
-63,389
|
-1,954,400
|
8,020,820
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,213,184
|
-2,737
|
-6,986
|
-158,293
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,771,376
|
3,625,364
|
47,663,281
|
27,143,397
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,937,599
|
2,941,947
|
37,878,286
|
20,979,752
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,150,638
|
3,069,495
|
38,013,328
|
21,370,771
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
563,404,500
|
573,405,601
|
824,532,819
|
797,410,025
|
|
Tổng tài sản
|
636,298,269
|
645,998,323
|
896,984,558
|
870,634,104
|
|
Nợ ngắn hạn
|
217,128,715
|
225,509,834
|
459,754,556
|
412,424,350
|
|
Tổng nợ
|
218,409,167
|
226,790,286
|
461,051,235
|
413,721,029
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
417,889,101
|
419,208,037
|
435,933,323
|
456,913,075
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.