MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội - HEID - EID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội là Công ty thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục và thành lập theo Quyết định số 310/QĐ TCNS ngày 23/03/2007 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: phát hành xuất bản, in và các dịch vụ liên quan đến in; kinh doanh sản phẩm thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng phẩm; dịch vụ tư vấn đầu tư chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, tư vấn du học...
Cập nhật:
15:15 T2, 02/12/2024
26.90
  0.5 (1.89%)
Khối lượng
2,251
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.4
  • Giá trần
    29
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    26.4
  • Giá cao nhất
    26.9
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.30
  •        P/E :
    5.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.98
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,002
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    403.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,232,063 23,693,384 660,961,235 409,727,436
Giá vốn hàng bán 33,499,446 8,659,496 494,633,394 323,572,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,714,320 14,888,655 164,663,549 86,151,934
Lợi nhuận tài chính 7,144,632 -63,389 -1,954,400 8,020,820
Lợi nhuận khác -1,213,184 -2,737 -6,986 -158,293
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,771,376 3,625,364 47,663,281 27,143,397
Lợi nhuận sau thuế 15,937,599 2,941,947 37,878,286 20,979,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,150,638 3,069,495 38,013,328 21,370,771
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 563,404,500 573,405,601 824,532,819 797,410,025
Tổng tài sản 636,298,269 645,998,323 896,984,558 870,634,104
Nợ ngắn hạn 217,128,715 225,509,834 459,754,556 412,424,350
Tổng nợ 218,409,167 226,790,286 461,051,235 413,721,029
Vốn chủ sở hữu 417,889,101 419,208,037 435,933,323 456,913,075
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.