MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTG

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)

Cổ phần Dược phẩm Tipharco - DTG
Công ty được thành lập có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang có chức năng sản xuất, kinh doanh và phân phối thuốc đến các Công ty cấp III Huyện, thị trực thuộc. Năm 1992, Thành lập doanh nghiệp Nhà nước đổi tên là Công ty Dược và Vật tư y tế Tiền Giang. Năm 2006, Chuyển sang Công ty cổ phần đổi tên là Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 15 tỷ đồng;
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
20.9
  -0.1 (-0.48%)
Khối lượng
2,555
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    20.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,398,250
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.6
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,315,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành riêng lẻ 00
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,052
  • KLCP đang niêm yết:
    7,263,210
  • KLCP đang lưu hành:
    6,315,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   93,060,902 80,646,863 74,155,081
Giá vốn hàng bán   66,721,770 59,254,746 54,733,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   23,001,583 19,012,557 18,836,898
Lợi nhuận tài chính   -1,750,257 -2,108,508 -1,757,406
Lợi nhuận khác   80,457 540,498 81,992
Tổng lợi nhuận trước thuế   8,547,163 4,695,656 4,739,332
Lợi nhuận sau thuế   7,106,224 3,932,289 3,895,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   7,106,224 3,932,289 3,895,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   173,984,899 198,390,900 188,918,180
Tổng tài sản   271,808,189 298,269,429 289,011,244
Nợ ngắn hạn   128,610,507 149,773,378 138,977,289
Tổng nợ   129,390,515 150,500,886 139,704,798
Vốn chủ sở hữu   142,417,673 147,768,543 149,306,446
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.