MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTG

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)

Cổ phần Dược phẩm Tipharco - DTG
Công ty được thành lập có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang có chức năng sản xuất, kinh doanh và phân phối thuốc đến các Công ty cấp III Huyện, thị trực thuộc. Năm 1992, Thành lập doanh nghiệp Nhà nước đổi tên là Công ty Dược và Vật tư y tế Tiền Giang. Năm 2006, Chuyển sang Công ty cổ phần đổi tên là Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 15 tỷ đồng;
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 13/05/2024
38.7
  -0.3 (-0.77%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39
  • Giá trần
    42.9
  • Giá sàn
    35.1
  • Giá mở cửa
    40
  • Giá cao nhất
    40
  • Giá thấp nhất
    38.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,398,250
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.6
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,315,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành riêng lẻ 00
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.59
  •        P/E :
    8.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.17
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,161
  • KLCP đang niêm yết:
    7,263,210
  • KLCP đang lưu hành:
    6,315,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    244.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 80,646,863 74,155,081 132,913,430 66,900,592
Giá vốn hàng bán 59,254,746 54,733,703 104,202,639 51,125,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,012,557 18,836,898 26,814,991 15,623,557
Lợi nhuận tài chính -2,108,508 -1,757,406 -2,306,959 -1,583,546
Lợi nhuận khác 540,498 81,992 -54,381 112,086
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,695,656 4,739,332 17,051,143 5,175,604
Lợi nhuận sau thuế 3,932,289 3,895,076 13,614,273 4,311,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,932,289 3,895,076 13,614,273 4,365,803
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 198,390,900 188,918,180 199,121,236 210,456,139
Tổng tài sản 298,269,429 289,011,244 306,582,347 315,689,763
Nợ ngắn hạn 149,773,378 138,977,289 142,934,119 144,229,661
Tổng nợ 150,500,886 139,704,798 143,661,628 145,213,910
Vốn chủ sở hữu 147,768,543 149,306,446 162,920,719 170,475,853
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.