TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,121,236,460 |
210,456,139,471 |
|
246,206,146,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,403,711,451 |
20,293,911,390 |
|
4,968,273,135 |
|
1. Tiền |
14,403,711,451 |
20,293,911,390 |
|
4,968,273,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,611,448,413 |
44,297,283,967 |
|
69,357,776,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,223,035,035 |
32,638,235,666 |
|
62,934,050,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,872,371 |
9,808,000,405 |
|
4,108,637,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,495,035 |
2,727,001,924 |
|
2,315,088,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-875,954,028 |
-875,954,028 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,626,634,099 |
144,544,609,388 |
|
170,089,531,958 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,317,577,898 |
146,372,817,854 |
|
170,089,531,958 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,690,943,799 |
-1,828,208,466 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
479,442,497 |
1,320,334,726 |
|
1,790,565,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
479,442,497 |
725,793,005 |
|
350,033,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
594,541,721 |
|
1,440,532,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,461,110,671 |
105,233,623,688 |
|
106,675,740,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
353,330,000 |
407,195,000 |
|
305,895,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
353,330,000 |
407,195,000 |
|
305,895,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,538,975,919 |
87,269,450,853 |
|
87,172,258,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,988,975,919 |
86,719,450,853 |
|
86,622,258,860 |
|
- Nguyên giá |
185,547,606,433 |
187,027,606,433 |
|
188,966,138,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,558,630,514 |
-100,308,155,580 |
|
-102,343,880,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
550,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,454,190,875 |
8,314,590,875 |
|
9,552,778,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,454,190,875 |
8,314,590,875 |
|
9,552,778,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,114,613,877 |
9,242,386,960 |
|
9,644,809,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,913,932,645 |
8,041,705,728 |
|
8,855,292,873 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,200,681,232 |
1,200,681,232 |
|
789,516,198 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,582,347,131 |
315,689,763,159 |
|
352,881,887,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,661,627,830 |
145,213,909,887 |
|
176,969,116,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,934,119,497 |
144,229,660,766 |
|
176,241,607,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,417,001,068 |
33,367,165,906 |
|
34,415,167,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,062,328,650 |
5,362,428,295 |
|
10,200,637,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,265,536,770 |
973,773,896 |
|
1,450,685,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,207,329,287 |
3,116,546,318 |
|
2,772,121,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,171,014,316 |
1,982,873,671 |
|
3,972,024,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,140,837,825 |
2,921,059,625 |
|
2,769,905,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,410,126,928 |
96,245,868,402 |
|
120,401,121,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
259,944,653 |
259,944,653 |
|
259,944,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
727,508,333 |
984,249,121 |
|
727,508,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
256,740,788 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
727,508,333 |
727,508,333 |
|
727,508,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,920,719,301 |
170,475,853,272 |
|
175,912,771,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,920,719,301 |
170,475,853,272 |
|
175,912,771,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,632,100,000 |
72,632,100,000 |
|
83,525,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,632,100,000 |
72,632,100,000 |
|
83,525,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
|
33,634,115,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,313,275,717 |
19,313,275,717 |
|
19,313,275,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,341,228,584 |
41,450,290,523 |
|
39,439,651,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,444,159,561 |
37,084,487,796 |
|
26,447,598,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,897,069,023 |
4,365,802,727 |
|
12,992,052,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,446,072,032 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,582,347,131 |
315,689,763,159 |
|
352,881,887,923 |
|