MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,121,236,460 210,456,139,471 246,206,146,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,403,711,451 20,293,911,390 4,968,273,135
1. Tiền 14,403,711,451 20,293,911,390 4,968,273,135
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,611,448,413 44,297,283,967 69,357,776,095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,223,035,035 32,638,235,666 62,934,050,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,872,371 9,808,000,405 4,108,637,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,495,035 2,727,001,924 2,315,088,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -875,954,028 -875,954,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,626,634,099 144,544,609,388 170,089,531,958
1. Hàng tồn kho 134,317,577,898 146,372,817,854 170,089,531,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,690,943,799 -1,828,208,466
V.Tài sản ngắn hạn khác 479,442,497 1,320,334,726 1,790,565,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 479,442,497 725,793,005 350,033,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 594,541,721 1,440,532,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,461,110,671 105,233,623,688 106,675,740,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 353,330,000 407,195,000 305,895,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 353,330,000 407,195,000 305,895,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,538,975,919 87,269,450,853 87,172,258,860
1. Tài sản cố định hữu hình 87,988,975,919 86,719,450,853 86,622,258,860
- Nguyên giá 185,547,606,433 187,027,606,433 188,966,138,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,558,630,514 -100,308,155,580 -102,343,880,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Nguyên giá 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,454,190,875 8,314,590,875 9,552,778,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,454,190,875 8,314,590,875 9,552,778,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,114,613,877 9,242,386,960 9,644,809,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,913,932,645 8,041,705,728 8,855,292,873
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,200,681,232 1,200,681,232 789,516,198
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,582,347,131 315,689,763,159 352,881,887,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,661,627,830 145,213,909,887 176,969,116,180
I. Nợ ngắn hạn 142,934,119,497 144,229,660,766 176,241,607,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,417,001,068 33,367,165,906 34,415,167,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,062,328,650 5,362,428,295 10,200,637,199
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,265,536,770 973,773,896 1,450,685,954
4. Phải trả người lao động 6,207,329,287 3,116,546,318 2,772,121,407
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,171,014,316 1,982,873,671 3,972,024,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,140,837,825 2,921,059,625 2,769,905,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,410,126,928 96,245,868,402 120,401,121,843
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 259,944,653 259,944,653 259,944,653
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 727,508,333 984,249,121 727,508,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 256,740,788
12. Dự phòng phải trả dài hạn 727,508,333 727,508,333 727,508,333
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,920,719,301 170,475,853,272 175,912,771,743
I. Vốn chủ sở hữu 162,920,719,301 170,475,853,272 175,912,771,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,632,100,000 72,632,100,000 83,525,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,632,100,000 72,632,100,000 83,525,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,634,115,000 33,634,115,000 33,634,115,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,313,275,717 19,313,275,717 19,313,275,717
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,341,228,584 41,450,290,523 39,439,651,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,444,159,561 37,084,487,796 26,447,598,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,897,069,023 4,365,802,727 12,992,052,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,446,072,032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,582,347,131 315,689,763,159 352,881,887,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.