MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHP

 Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện cơ Hải Phòng - HAPEMCO - DHP
Công ty cổ phần Điện cơ Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập ngày 16/03/1961, trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp doanh nhỏ trong nội thành. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến ngành quạt; đại lý các loại quạt gia dụng, quạt công nghiệp, máy móc thiết bị công nghiệp; sản xuất mô tơ, máy phát điện, biến thế điện...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
10.9
  -1 (-8.4%)
Khối lượng
2,713
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,492,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    9.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.72
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    423
  • KLCP đang niêm yết:
    9,492,200
  • KLCP đang lưu hành:
    9,492,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    103.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,494,886 71,332,480 80,768,391 37,195,001
Giá vốn hàng bán 28,817,705 57,922,792 69,008,133 28,449,520
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,888,766 12,539,688 10,630,258 8,323,482
Lợi nhuận tài chính 1,320,116 -2,744,781 703,379 -505,316
Lợi nhuận khác 15,053 76,947 46,825 54,545
Tổng lợi nhuận trước thuế 992,116 4,222,474 4,823,140 3,027,069
Lợi nhuận sau thuế 873,693 3,377,980 3,858,512 2,421,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 873,693 3,377,980 3,858,512 2,421,655
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 162,352,184 191,082,722 174,134,017 156,041,923
Tổng tài sản 231,500,034 258,805,706 242,242,025 222,946,801
Nợ ngắn hạn 62,902,092 91,575,884 76,463,802 54,756,090
Tổng nợ 62,902,092 91,575,884 76,463,802 54,756,090
Vốn chủ sở hữu 168,597,942 167,229,822 165,778,224 168,190,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.