Thông tin giao dịch
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (HNX)
Việt Thành là một thương hiệu nhựa gia dụng được người tiêu dùng trong nước và quốc tế ưa chuộng, tiên phong phát triển những sản phẩm mới có tính ứng dụng cao, đẹp hơn, mới lạ, tiện dụng, thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu của xã hội. Công ty Nhựa Việt Thành đã đóng góp vào phát triển ngành nhựa, hỗ trợ và phát triển cộng đồng, địa phương.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
15.70
0.4 (2.61%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.3
-
Giá trần
16.8
-
Giá sàn
13.8
-
Giá mở cửa
15.2
-
Giá cao nhất
15.8
-
Giá thấp nhất
15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
7,000
-
GT Mua
0.13 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
749,262,230
|
902,062,246
|
849,157,792
|
875,351,165
|
|
Giá vốn hàng bán
|
719,906,755
|
858,922,838
|
802,678,674
|
821,278,552
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,355,475
|
43,139,408
|
46,479,118
|
53,481,322
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,989,260
|
-11,685,102
|
-7,029,773
|
-16,640,224
|
|
Lợi nhuận khác
|
-72,486
|
370,927
|
180,932
|
-611,373
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,372,968
|
19,890,384
|
22,931,728
|
26,921,846
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,936,643
|
15,876,588
|
18,303,551
|
20,869,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,927,600
|
15,889,210
|
18,283,095
|
20,847,055
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,454,403,419
|
1,824,087,094
|
1,701,831,368
|
1,876,011,878
|
|
Tổng tài sản
|
1,683,862,900
|
2,049,029,070
|
1,921,240,028
|
2,091,932,306
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,155,372,293
|
1,500,838,281
|
1,355,185,167
|
1,532,715,255
|
|
Tổng nợ
|
1,193,383,736
|
1,544,714,741
|
1,398,622,148
|
1,567,847,344
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
490,479,164
|
504,314,329
|
522,617,880
|
524,084,962
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.